coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #766
Giá HELLO (HELLO)

HELLO HELLO / XRP

XRP0,07183096 -6.3%
0,00000130 BTC -6.1%
0,00011742 BNB -6.3%
Trên danh sách theo dõi 18.464
XRP0,06999240
Phạm vi 24H
XRP0,07948338
Giá trị vốn hóa thị trường XRP38.160.254,34623423
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.53
KL giao dịch trong 24 giờ XRP2.260.731,33856057
Định giá pha loãng hoàn toàn XRP71.823.618,25826582
Cung lưu thông 531.305.095
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi HELLO sang XRP (HELLO sang XRP)

HELLO
XRP

1 HELLO = XRP0,07183096

Cập nhật lần cuối 09:13AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi HELLO thành XRP

Tỷ giá hối đoái từ HELLO sang XRP hôm nay là 0,07183096 XRP và đã đã giảm -7.9% từ XRP0,07799873 kể từ hôm nay.
HELLO (HELLO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -19.9% từ XRP0,08963914 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.2%
-6.3%
-14.5%
-13.8%
9.3%
N/A

Tôi có thể mua và bán HELLO ở đâu?

HELLO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XRP2.260.731,33856057. HELLO có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của HELLO (HELLO) đến XRP

So sánh giá & các thay đổi của HELLO trong XRP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HELLO sang XRP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 02, 2023 Chủ nhật 0,07183096 XRP -0,00616778 XRP -7.9%
April 01, 2023 Thứ bảy 0,07637234 XRP -0,00408008 XRP -5.1%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,08045243 XRP 0,00170387 XRP 2.2%
March 30, 2023 Thứ năm 0,07874856 XRP -0,00377557 XRP -4.6%
March 29, 2023 Thứ tư 0,08252413 XRP -0,00359783 XRP -4.2%
March 28, 2023 Thứ ba 0,08612196 XRP -0,01161230 XRP -11.9%
March 27, 2023 Thứ hai 0,09773426 XRP 0,00134035 XRP 1.4%

Chuyển đổi HELLO (HELLO) sang XRP

HELLO XRP
0.01 HELLO 0.00071831 XRP
0.1 HELLO 0.00718310 XRP
1 HELLO 0.07183096 XRP
2 HELLO 0.14366191 XRP
5 HELLO 0.35915478 XRP
10 HELLO 0.71830956 XRP
20 HELLO 1.436619 XRP
50 HELLO 3.591548 XRP
100 HELLO 7.183096 XRP
1000 HELLO 71.831 XRP

Chuyển đổi XRP (XRP) sang HELLO

XRP HELLO
0.01 XRP 0.13921574 HELLO
0.1 XRP 1.392157 HELLO
1 XRP 13.921574 HELLO
2 XRP 27.843149 HELLO
5 XRP 69.608 HELLO
10 XRP 139.216 HELLO
20 XRP 278.431 HELLO
50 XRP 696.079 HELLO
100 XRP 1392 HELLO
1000 XRP 13922 HELLO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu