Tiền ảo: 14.013
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,464T $ 4.4%
Lưu lượng 24 giờ: 100,768B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HEX logo

HEX
HEX / VEF

Bs.F0,0001761
0.0%
0.072767 BTC 4.6%
0.065697 ETH 5.9%
$0,001705 Phạm vi trong 24g $0,001794

Chuyển đổi HEX sang Venezuelan bolívar fuerte (HEX sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HEX (HEX) sang VEF là Bs.F0,0001761.
HEX
VEF

1 HEX = Bs.F0,0001761

Cách mua HEX bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEX bằng VEF!

Biểu đồ HEX sang VEF

HEX (HEX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001761, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HEX ngày hôm nay là 11.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HEX được giao dịch là Bs.F27.283,64.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 0.0% 11.4% 5.6% 26.5% 96.9%
Số liệu thống kê về HEX
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
NaN
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F105.152.777
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F27.283,64
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
-
Tổng cung
596.699.082.275

Câu hỏi thường gặp

1 HEXcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 HEX (HEX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001761.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEX?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 5680.16 HEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HEX sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của HEX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEX so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của HEX/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HEX tính bằng VEF là Bs.F3.776,52, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của HEX tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của HEX (HEX) đã tăng giảm lên -26,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, HEX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của HEX (HEX) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HEX (HEX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00018690 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00016455 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00001272 Bs.F (7.7%).

So sánh giá hàng ngày của HEX (HEX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HEX sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00017605 Bs.F 0,000000057438 Bs.F 0.0%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00017601 Bs.F -0,00000342 Bs.F 1.9%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00017942 Bs.F 0,00000411 Bs.F 2.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00017532 Bs.F -0,00001159 Bs.F 6.2%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00018690 Bs.F 0,00000963 Bs.F 5.4%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00017727 Bs.F 0,00001272 Bs.F 7.7%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00016455 Bs.F 0,00000868 Bs.F 5.6%

HEX / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ HEX (HEX) sang VEF là Bs.F0,0001761 cho mỗi 1 HEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEX lấy 0,00088026 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 284008 HEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi HEX (HEX) sang VEF

HEX VEF
0.01 HEX 0.00000176 VEF
0.1 HEX 0.00001761 VEF
1 HEX 0.00017605 VEF
2 HEX 0.00035210 VEF
5 HEX 0.00088026 VEF
10 HEX 0.00176051 VEF
20 HEX 0.00352103 VEF
50 HEX 0.00880257 VEF
100 HEX 0.01760514 VEF
1000 HEX 0.176051 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang HEX

VEF HEX
0.01 VEF 56.80 HEX
0.1 VEF 568.02 HEX
1 VEF 5680.16 HEX
2 VEF 11360.32 HEX
5 VEF 28401 HEX
10 VEF 56802 HEX
20 VEF 113603 HEX
50 VEF 284008 HEX
100 VEF 568016 HEX
1000 VEF 5680158 HEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng