Tiền ảo: 17.175
Sàn giao dịch: 1.250
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,281T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 119,203B $
Gas: 0.792 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
HUNTBODEN logo

Hunter Boden
HUNTBODEN / ILS

#7953
₪0,00007474
3.5%
0.092211 BTC 2.7%
$0,00002070 Phạm vi trong 24g $0,00002204

Chuyển đổi Hunter Boden sang Israeli New Shekel (HUNTBODEN sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hunter Boden (HUNTBODEN) sang ILS là ₪0,00007474.
HUNTBODEN
ILS

1 HUNTBODEN = ₪0,00007474

Cách mua HUNTBODEN bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HUNTBODEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HUNTBODEN!

Biểu đồ HUNTBODEN sang ILS

Hunter Boden (HUNTBODEN) hôm nay có giá trị là ₪0,00007474, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HUNTBODEN ngày hôm nay là 17.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hunter Boden được giao dịch là ₪7,72.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
- 3.0% 16.8% 30.4% 45.1% -
Số liệu thống kê về Hunter Boden
Giá trị vốn hóa thị trường
₪74.736,53
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪74.736,53
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪7,72
Cung lưu thông
999.989.617
Tổng cung
999.989.617
Tổng lượng cung tối đa
999.989.617

Câu hỏi thường gặp

1 Hunter Bodencó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Hunter Boden (HUNTBODEN) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,00007474.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUNTBODEN?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 13380.20 HUNTBODEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HUNTBODEN sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của HUNTBODEN bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUNTBODEN sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUNTBODEN bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUNTBODEN so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của HUNTBODEN/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HUNTBODEN tính bằng ILS là ₪0,01635, được ghi nhận vào ngày Thg 6 03, 2024 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUNTBODEN/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hunter Boden tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Hunter Boden (HUNTBODEN) đã tăng giảm lên -45,50 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Hunter Boden có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,80 %.

HUNTBODEN / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hunter Boden (HUNTBODEN) sang ILS là ₪0,00007474 cho mỗi 1 HUNTBODEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUNTBODEN lấy 0,00037369 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 669010 HUNTBODEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUNTBODEN phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hunter Boden (HUNTBODEN) sang ILS

HUNTBODEN ILS
0.01 HUNTBODEN 0.000000747373 ILS
0.1 HUNTBODEN 0.00000747 ILS
1 HUNTBODEN 0.00007474 ILS
2 HUNTBODEN 0.00014947 ILS
5 HUNTBODEN 0.00037369 ILS
10 HUNTBODEN 0.00074737 ILS
20 HUNTBODEN 0.00149475 ILS
50 HUNTBODEN 0.00373687 ILS
100 HUNTBODEN 0.00747373 ILS
1000 HUNTBODEN 0.074737 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang HUNTBODEN

ILS HUNTBODEN
0.01 ILS 133.80 HUNTBODEN
0.1 ILS 1338.02 HUNTBODEN
1 ILS 13380.20 HUNTBODEN
2 ILS 26760 HUNTBODEN
5 ILS 66901 HUNTBODEN
10 ILS 133802 HUNTBODEN
20 ILS 267604 HUNTBODEN
50 ILS 669010 HUNTBODEN
100 ILS 1338020 HUNTBODEN
1000 ILS 13380198 HUNTBODEN

Lịch sử giá 7 ngày của Hunter Boden (HUNTBODEN) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hunter Boden (HUNTBODEN) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00009149 ₪ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00007474 ₪ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUNTBODEN trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00000267 ₪ (3.5%).

So sánh giá hàng ngày của Hunter Boden (HUNTBODEN) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HUNTBODEN sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng hai 19, 2025 Thứ tư 0,00007474 ₪ -0,00000267 ₪ 3.5%
Tháng hai 18, 2025 Thứ ba 0,00008152 ₪ 0,000000432879 ₪ 0.5%
Tháng hai 17, 2025 Thứ hai 0,00008109 ₪ N/A 0.0%
Tháng hai 16, 2025 Chủ nhật N/A N/A 0.0%
Tháng hai 15, 2025 Thứ bảy 0,00009149 ₪ 0,00000206 ₪ 2.3%
Tháng hai 14, 2025 Thứ sáu 0,00008943 ₪ -0,000000477081 ₪ 0.5%
Tháng hai 13, 2025 Thứ năm 0,00008991 ₪ -0,00000163 ₪ 1.8%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng