Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Huobi BTC
HBTC / EUR
#386
€14.489,13
30.7%
0,2404 BTC
31.1%
4,9165 ETH
31.1%
$6.635,63
Phạm vi trong 24g
$79.441,36
Chuyển đổi Huobi BTC sang Euro (HBTC sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Huobi BTC (HBTC) sang EUR là €14.489,13.
HBTC
EUR
1 HBTC = €14.489,13
Cách mua HBTC bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HBTC
-
Bạn có thể mua và bán Huobi BTC (HBTC) trên 18 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HBTC sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HBTC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng EUR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận EUR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HBTC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Huobi BTC (HBTC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HBTC sang EUR
Huobi BTC (HBTC) hôm nay có giá trị là €14.489,13, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 30.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HBTC ngày hôm nay là 2.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Huobi BTC được giao dịch là €16.758,88.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 30.5% | 2.7% | 1.1% | 27.2% | 43.7% |
Số liệu thống kê về Huobi BTC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€129.960.027 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€129.960.027 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.13 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€16.758,88 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.969 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.969 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.969 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Huobi BTCcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Huobi BTC (HBTC) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €14.489,13.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu HBTC?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006902 HBTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HBTC sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của HBTC bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HBTC sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HBTC bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HBTC so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của HBTC/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HBTC tính bằng EUR là €153.217, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HBTC/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Huobi BTC tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của Huobi BTC (HBTC) đã tăng giảm lên -26,50 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Huobi BTC có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Huobi BTC (HBTC) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Huobi BTC (HBTC) so với EUR giao động giữa mức cao 29.485 € trên Thứ hai và mức thấp 14.489,13 € trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HBTC trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 13.808,53 € (88.1%).
So sánh giá hàng ngày của Huobi BTC (HBTC) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Huobi BTC (HBTC) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HBTC sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 14.489,13 € | -6.408,65 € | 30.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 26.391 € | -2.442,02 € | 8.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 28.833 € | -652,11 € | 2.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 29.485 € | 13.808,53 € | 88.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 15.676,20 € | 0,000000000000000000 € | 0.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 15.676,20 € | N/A | 0.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
HBTC / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Huobi BTC (HBTC) sang EUR là €14.489,13 cho mỗi 1 HBTC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HBTC lấy 72.446 € hoặc 50,00 € lấy 0.00345086 HBTC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HBTC phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Huobi BTC (HBTC) sang EUR
HBTC | EUR |
---|---|
0.01 HBTC | 144.89 EUR |
0.1 HBTC | 1448.91 EUR |
1 HBTC | 14489.13 EUR |
2 HBTC | 28978 EUR |
5 HBTC | 72446 EUR |
10 HBTC | 144891 EUR |
20 HBTC | 289783 EUR |
50 HBTC | 724456 EUR |
100 HBTC | 1448913 EUR |
1000 HBTC | 14489126 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang HBTC
EUR | HBTC |
---|---|
0.01 EUR | 0.000000690173 HBTC |
0.1 EUR | 0.00000690 HBTC |
1 EUR | 0.00006902 HBTC |
2 EUR | 0.00013803 HBTC |
5 EUR | 0.00034509 HBTC |
10 EUR | 0.00069017 HBTC |
20 EUR | 0.00138035 HBTC |
50 EUR | 0.00345086 HBTC |
100 EUR | 0.00690173 HBTC |
1000 EUR | 0.069017 HBTC |