Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Huobi BTC
HBTC / IDR
#335
Rp376.364.083
3.6%
0,3376 BTC
3.0%
6,6646 ETH
3.6%
$23.637,43
Phạm vi trong 24g
$24.621,52
Chuyển đổi Huobi BTC sang Indonesian Rupiah (HBTC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Huobi BTC (HBTC) sang IDR là Rp376.364.083.
HBTC
IDR
1 HBTC = Rp376.364.083
Cách mua HBTC bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HBTC
-
Bạn có thể mua và bán Huobi BTC (HBTC) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HBTC sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HBTC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HBTC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Huobi BTC (HBTC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HBTC sang IDR
Huobi BTC (HBTC) hôm nay có giá trị là Rp376.364.083, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HBTC ngày hôm nay là 85.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Huobi BTC được giao dịch là Rp6.917.055.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 3.6% | 85.6% | 46.3% | 12.9% | 16.5% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp3.375.796.512.387 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp3.375.796.512.387 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.72 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp6.917.055 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.969 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.969 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.969 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Huobi BTCcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Huobi BTC (HBTC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp376.364.083.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HBTC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000002657 HBTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HBTC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của HBTC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HBTC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HBTC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HBTC so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của HBTC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HBTC tính bằng IDR là Rp2.387.662.658, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HBTC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Huobi BTC tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Huobi BTC (HBTC) đã tăng tăng lên 14,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Huobi BTC có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Huobi BTC (HBTC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Huobi BTC (HBTC) so với IDR giao động giữa mức cao 376.364.083 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 223.322.724 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HBTC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -225.851.159 Rp (50.3%).
So sánh giá hàng ngày của Huobi BTC (HBTC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Huobi BTC (HBTC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HBTC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 376.364.083 Rp | -13.861.414 Rp | 3.6% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 335.785.705 Rp | -1.831.479 Rp | 0.5% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 337.617.185 Rp | 0,000000000000000000 Rp | 0.0% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 337.617.185 Rp | 111.643.430 Rp | 49.4% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 225.973.754 Rp | 362.135 Rp | 0.2% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 225.611.619 Rp | 2.288.895 Rp | 1.0% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 223.322.724 Rp | -225.851.159 Rp | 50.3% |
HBTC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Huobi BTC (HBTC) sang IDR là Rp376.364.083 cho mỗi 1 HBTC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HBTC lấy 1.881.820.413 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000132850 HBTC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HBTC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Huobi BTC (HBTC) sang IDR
HBTC | IDR |
---|---|
0.01 HBTC | 3763641 IDR |
0.1 HBTC | 37636408 IDR |
1 HBTC | 376364083 IDR |
2 HBTC | 752728165 IDR |
5 HBTC | 1881820413 IDR |
10 HBTC | 3763640827 IDR |
20 HBTC | 7527281654 IDR |
50 HBTC | 18818204135 IDR |
100 HBTC | 37636408269 IDR |
1000 HBTC | 376364082691 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HBTC
IDR | HBTC |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000000026570 HBTC |
0.1 IDR | 0.000000000265700 HBTC |
1 IDR | 0.000000002657 HBTC |
2 IDR | 0.000000005314 HBTC |
5 IDR | 0.000000013285 HBTC |
10 IDR | 0.000000026570 HBTC |
20 IDR | 0.000000053140 HBTC |
50 IDR | 0.000000132850 HBTC |
100 IDR | 0.000000265700 HBTC |
1000 IDR | 0.00000266 HBTC |