Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ICHI
ICHI / MYR
#1119
RM13,24
1.9%
0,00004004 BTC
0.7%
0,0007916 ETH
0.6%
$2,79
Phạm vi trong 24g
$2,87
Chuyển đổi ICHI sang Malaysian Ringgit (ICHI sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ICHI (ICHI) sang MYR là RM13,24.
ICHI
MYR
1 ICHI = RM13,24
Cách mua ICHI bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ICHI
-
Bạn có thể mua và bán ICHI (ICHI) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ICHI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ICHI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ICHI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ICHI (ICHI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ICHI sang MYR
ICHI (ICHI) hôm nay có giá trị là RM13,24, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ICHI ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ICHI được giao dịch là RM2.179.705.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.7% | 0.1% | 11.4% | 10.1% | 23.3% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM110.079.235 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.49 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM132.401.044 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.59 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM2.179.705 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.314.076
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ICHIcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 ICHI (ICHI) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM13,24.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICHI?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.075556 ICHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ICHI sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của ICHI bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICHI sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICHI bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICHI so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của ICHI/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ICHI tính bằng MYR là RM607,59, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICHI/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ICHI tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của ICHI (ICHI) đã tăng tăng lên 9,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, ICHI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ICHI (ICHI) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ICHI (ICHI) so với MYR giao động giữa mức cao 13,74 RM trên Thứ ba và mức thấp 12,74 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICHI trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,398666 RM (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của ICHI (ICHI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ICHI (ICHI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ICHI sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 13,24 RM | -0,252662 RM | 1.9% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 13,37 RM | -0,281232 RM | 2.1% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 13,66 RM | -0,080838 RM | 0.6% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 13,74 RM | 0,398666 RM | 3.0% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 13,34 RM | 0,365577 RM | 2.8% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 12,97 RM | 0,235242 RM | 1.8% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 12,74 RM | -0,332878 RM | 2.5% |
ICHI / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ICHI (ICHI) sang MYR là RM13,24 cho mỗi 1 ICHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICHI lấy 66,18 RM hoặc 50,00 RM lấy 3.78 ICHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICHI phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ICHI (ICHI) sang MYR
ICHI | MYR |
---|---|
0.01 ICHI | 0.132352 MYR |
0.1 ICHI | 1.32 MYR |
1 ICHI | 13.24 MYR |
2 ICHI | 26.47 MYR |
5 ICHI | 66.18 MYR |
10 ICHI | 132.35 MYR |
20 ICHI | 264.70 MYR |
50 ICHI | 661.76 MYR |
100 ICHI | 1323.52 MYR |
1000 ICHI | 13235.21 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ICHI
MYR | ICHI |
---|---|
0.01 MYR | 0.00075556 ICHI |
0.1 MYR | 0.00755560 ICHI |
1 MYR | 0.075556 ICHI |
2 MYR | 0.151112 ICHI |
5 MYR | 0.377780 ICHI |
10 MYR | 0.755560 ICHI |
20 MYR | 1.51 ICHI |
50 MYR | 3.78 ICHI |
100 MYR | 7.56 ICHI |
1000 MYR | 75.56 ICHI |