Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ICHI
ICHI / SEK
#1093
kr27,02
3.9%
0,00003870 BTC
0.8%
0,0007866 ETH
1.7%
$2,48
Phạm vi trong 24g
$2,61
Chuyển đổi ICHI sang Swedish Krona (ICHI sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ICHI (ICHI) sang SEK là kr27,02.
ICHI
SEK
1 ICHI = kr27,02
Cách mua ICHI bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ICHI
-
Bạn có thể mua và bán ICHI (ICHI) trên 21 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ICHI sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ICHI bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ICHI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ICHI bằng SEK!
-
Chọn ICHI (ICHI) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ICHI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ICHI sang SEK
ICHI (ICHI) hôm nay có giá trị là kr27,02, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ICHI ngày hôm nay là 4.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ICHI được giao dịch là kr19.926.879.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.2% | 5.0% | 20.7% | 15.1% | 19.3% |
Số liệu thống kê về ICHI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr226.520.538 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr270.256.913 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.57 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr19.926.879 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.381.674
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ICHIcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 ICHI (ICHI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr27,02.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICHI?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.03701212 ICHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ICHI sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của ICHI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICHI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICHI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICHI so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của ICHI/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ICHI tính bằng SEK là kr1.364,80, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICHI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ICHI tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của ICHI (ICHI) đã tăng giảm lên -12,80 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, ICHI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ICHI (ICHI) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ICHI (ICHI) so với SEK giao động giữa mức cao 28,28 kr trên Thứ ba và mức thấp 26,87 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICHI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -1,11 kr (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của ICHI (ICHI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ICHI (ICHI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ICHI sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 27,02 kr | -1,11 kr | 3.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 27,98 kr | -0,306052 kr | 1.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 28,28 kr | 0,487600 kr | 1.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 27,79 kr | -0,04670177 kr | 0.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 27,84 kr | 0,945023 kr | 3.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 26,90 kr | 0,02180578 kr | 0.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 26,87 kr | 0,841667 kr | 3.2% |
ICHI / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ICHI (ICHI) sang SEK là kr27,02 cho mỗi 1 ICHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICHI lấy 135,09 kr hoặc 50,00 kr lấy 1.85 ICHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICHI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ICHI (ICHI) sang SEK
ICHI | SEK |
---|---|
0.01 ICHI | 0.270182 SEK |
0.1 ICHI | 2.70 SEK |
1 ICHI | 27.02 SEK |
2 ICHI | 54.04 SEK |
5 ICHI | 135.09 SEK |
10 ICHI | 270.18 SEK |
20 ICHI | 540.36 SEK |
50 ICHI | 1350.91 SEK |
100 ICHI | 2701.82 SEK |
1000 ICHI | 27018 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang ICHI
SEK | ICHI |
---|---|
0.01 SEK | 0.00037012 ICHI |
0.1 SEK | 0.00370121 ICHI |
1 SEK | 0.03701212 ICHI |
2 SEK | 0.074024 ICHI |
5 SEK | 0.185061 ICHI |
10 SEK | 0.370121 ICHI |
20 SEK | 0.740242 ICHI |
50 SEK | 1.85 ICHI |
100 SEK | 3.70 ICHI |
1000 SEK | 37.01 ICHI |