Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Illuvium
ILV / CZK
#129
Kč3.189,57
5.0%
0,001923 BTC
7.8%
0,03819 ETH
6.8%
$135,31
Phạm vi trong 24g
$146,80
Chuyển đổi Illuvium sang Czech Koruna (ILV sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Illuvium (ILV) sang CZK là Kč3.189,57.
ILV
CZK
1 ILV = Kč3.189,57
Cách mua ILV bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ILV
-
Bạn có thể mua và bán Illuvium (ILV) trên 62 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Illuvium sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ILV bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ILV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ILV bằng CZK!
-
Chọn Illuvium (ILV) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ILV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ILV sang CZK
Illuvium (ILV) hôm nay có giá trị là Kč3.189,57, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ILV ngày hôm nay là 5.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Illuvium được giao dịch là Kč602.591.001.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.3% | 4.5% | 1.6% | 12.4% | 131.5% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč20.202.186.419 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
165863.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč30.619.667.404 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
251392.62 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč602.591.001 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.337.713
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.605.825 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Illuviumcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Illuvium (ILV) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč3.189,57.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu ILV?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00031352 ILV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ILV sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của ILV bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ILV sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ILV bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ILV so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của ILV/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ILV tính bằng CZK là Kč42.903,36, được ghi nhận vào ngày Thg 11 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ILV/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Illuvium tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Illuvium (ILV) đã tăng tăng lên 12,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Illuvium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Illuvium (ILV) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Illuvium (ILV) so với CZK giao động giữa mức cao 3.487,36 Kč trên Thứ tư và mức thấp 2.912,44 Kč trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ILV trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 270,86 Kč (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của Illuvium (ILV) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Illuvium (ILV) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILV sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 3.189,57 Kč | -168,98 Kč | 5.0% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 3.487,36 Kč | 206,67 Kč | 6.3% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 3.280,70 Kč | 270,86 Kč | 9.0% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 3.009,84 Kč | 97,40 Kč | 3.3% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 2.912,44 Kč | -18,08 Kč | 0.6% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 2.930,51 Kč | -110,74 Kč | 3.6% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 3.041,26 Kč | 47,04 Kč | 1.6% |
ILV / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Illuvium (ILV) sang CZK là Kč3.189,57 cho mỗi 1 ILV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ILV lấy 15.947,87 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.01567607 ILV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ILV phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Illuvium (ILV) sang CZK
ILV | CZK |
---|---|
0.01 ILV | 31.90 CZK |
0.1 ILV | 318.96 CZK |
1 ILV | 3189.57 CZK |
2 ILV | 6379.15 CZK |
5 ILV | 15947.87 CZK |
10 ILV | 31896 CZK |
20 ILV | 63791 CZK |
50 ILV | 159479 CZK |
100 ILV | 318957 CZK |
1000 ILV | 3189575 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang ILV
CZK | ILV |
---|---|
0.01 CZK | 0.00000314 ILV |
0.1 CZK | 0.00003135 ILV |
1 CZK | 0.00031352 ILV |
2 CZK | 0.00062704 ILV |
5 CZK | 0.00156761 ILV |
10 CZK | 0.00313521 ILV |
20 CZK | 0.00627043 ILV |
50 CZK | 0.01567607 ILV |
100 CZK | 0.03135214 ILV |
1000 CZK | 0.313521 ILV |