coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #214
Giá Illuvium (ILV)

Illuvium ILV / UAH

₴2.545,88 -4.6%
0,00244469 BTC -4.1%
0,03903347 ETH -3.2%
Trên danh sách theo dõi 83.129
₴2.494,13
Phạm vi 24H
₴2.673,03
Giá trị vốn hóa thị trường ₴6.020.827.537
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.24
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 28883.72
KL giao dịch trong 24 giờ ₴335.209.451
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴25.458.662.052
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 122132.84
Cung lưu thông 2.364.942
Tổng cung 7.504.769
Tổng lượng cung tối đa 10.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Illuvium sang Ukrainian hryvnia (ILV sang UAH)

ILV
UAH

1 ILV = ₴2.545,88

Cập nhật lần cuối 10:41AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ILV thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ ILV sang UAH hôm nay là 2.545,88 ₴ và đã đã giảm -4.2% từ ₴2.658,40 kể từ hôm nay.
Illuvium (ILV) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -18.2% từ ₴3.114,21 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.2%
-4.6%
-1.7%
-14.1%
-18.6%
-87.5%

Tôi có thể mua và bán Illuvium ở đâu?

Illuvium có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴335.209.451. Illuvium có thể được giao dịch trên 50 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Sushiswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Illuvium (ILV) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của Illuvium trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ILV sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 2.545,88 ₴ -112,52 ₴ -4.2%
March 20, 2023 Thứ hai 2.678,66 ₴ -49,88 ₴ -1.8%
March 19, 2023 Chủ nhật 2.728,54 ₴ 75,24 ₴ 2.8%
March 18, 2023 Thứ bảy 2.653,31 ₴ 198,79 ₴ 8.1%
March 17, 2023 Thứ sáu 2.454,52 ₴ -13,35 ₴ -0.5%
March 16, 2023 Thứ năm 2.467,86 ₴ -196,01 ₴ -7.4%
March 15, 2023 Thứ tư 2.663,88 ₴ 291,67 ₴ 12.3%

Chuyển đổi Illuvium (ILV) sang UAH

ILV UAH
0.01 ILV 25.46 UAH
0.1 ILV 254.59 UAH
1 ILV 2545.88 UAH
2 ILV 5091.77 UAH
5 ILV 12729.42 UAH
10 ILV 25459 UAH
20 ILV 50918 UAH
50 ILV 127294 UAH
100 ILV 254588 UAH
1000 ILV 2545885 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang ILV

UAH ILV
0.01 UAH 0.00000393 ILV
0.1 UAH 0.00003928 ILV
1 UAH 0.00039279 ILV
2 UAH 0.00078558 ILV
5 UAH 0.00196395 ILV
10 UAH 0.00392791 ILV
20 UAH 0.00785582 ILV
50 UAH 0.01963954 ILV
100 UAH 0.03927908 ILV
1000 UAH 0.392791 ILV

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu