Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Immutable
IMX / CZK
#41
Kč47,54
6.2%
0,00003153 BTC
2.1%
0,0006532 ETH
3.5%
$1,82
Phạm vi trong 24g
$2,01
Chuyển đổi Immutable sang Czech Koruna (IMX sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Immutable (IMX) sang CZK là Kč47,54.
IMX
CZK
1 IMX = Kč47,54
Cách mua IMX bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IMX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IMX bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IMX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IMX bằng CZK!
-
Chọn Immutable (IMX) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IMX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IMX sang CZK
Immutable (IMX) hôm nay có giá trị là Kč47,54, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 6.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IMX ngày hôm nay là 21.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Immutable được giao dịch là Kč1.365.690.973.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 5.8% | 21.7% | 28.4% | 25.7% | 77.8% |
Số liệu thống kê về Immutable
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč67.935.113.856 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč94.928.836.797 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč1.365.690.973 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.431.285.079
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Immutablecó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Immutable (IMX) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč47,54.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu IMX?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.02103350 IMX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IMX sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của IMX bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IMX sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IMX bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ IMX so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của IMX/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IMX tính bằng CZK là Kč217,20, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IMX/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Immutable tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Immutable (IMX) đã tăng giảm lên -24,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Immutable có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Immutable (IMX) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Immutable (IMX) so với CZK giao động giữa mức cao 60,64 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 45,05 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IMX trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -7,80 Kč (12.9%).
So sánh giá hàng ngày của Immutable (IMX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Immutable (IMX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IMX sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 47,54 Kč | 2,78 Kč | 6.2% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 45,05 Kč | -1,34 Kč | 2.9% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 46,39 Kč | -5,40 Kč | 10.4% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 51,79 Kč | 2,75 Kč | 5.6% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 49,05 Kč | -3,80 Kč | 7.2% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 52,84 Kč | -7,80 Kč | 12.9% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 60,64 Kč | -1,23 Kč | 2.0% |
IMX / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Immutable (IMX) sang CZK là Kč47,54 cho mỗi 1 IMX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IMX lấy 237,72 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1.052 IMX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IMX phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Immutable (IMX) sang CZK
IMX | CZK |
---|---|
0.01 IMX | 0.475432 CZK |
0.1 IMX | 4.75 CZK |
1 IMX | 47.54 CZK |
2 IMX | 95.09 CZK |
5 IMX | 237.72 CZK |
10 IMX | 475.43 CZK |
20 IMX | 950.86 CZK |
50 IMX | 2377.16 CZK |
100 IMX | 4754.32 CZK |
1000 IMX | 47543 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang IMX
CZK | IMX |
---|---|
0.01 CZK | 0.00021034 IMX |
0.1 CZK | 0.00210335 IMX |
1 CZK | 0.02103350 IMX |
2 CZK | 0.04206701 IMX |
5 CZK | 0.105168 IMX |
10 CZK | 0.210335 IMX |
20 CZK | 0.420670 IMX |
50 CZK | 1.052 IMX |
100 CZK | 2.10 IMX |
1000 CZK | 21.03 IMX |