Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
infinite backrooms
IB / IDR
#4199
Rp14,04
13.2%
0.088231 BTC
12.9%
$0,0007643
Phạm vi trong 24g
$0,001003
Chuyển đổi infinite backrooms sang Indonesian Rupiah (IB sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 infinite backrooms (IB) sang IDR là Rp14,04.
IB
IDR
1 IB = Rp14,04
Cách mua IB bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IB
-
Bạn có thể mua và bán infinite backrooms (IB) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán infinite backrooms sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IB bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IB bằng IDR!
-
Chọn infinite backrooms (IB) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IB sang IDR
infinite backrooms (IB) hôm nay có giá trị là Rp14,04, đó là một 4.0% giảm từ một giờ trước và 13.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IB ngày hôm nay là 41.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng infinite backrooms được giao dịch là Rp1.569.410.715.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
4.0% | 13.2% | 41.1% | 1.3% | 34.2% | - |
Số liệu thống kê về infinite backrooms
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp14.031.470.808 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp14.031.470.808 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.569.410.715 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
998.935.890 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
998.935.890 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.026.940 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 infinite backroomscó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 infinite backrooms (IB) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp14,04.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu IB?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.071245 IB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IB sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của IB bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IB sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IB bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ IB so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của IB/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IB tính bằng IDR là Rp181,68, được ghi nhận vào ngày Thg 11 01, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IB/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của infinite backrooms tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của infinite backrooms (IB) đã tăng tăng lên 34,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, infinite backrooms có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,00 %.
IB / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ infinite backrooms (IB) sang IDR là Rp14,04 cho mỗi 1 IB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IB lấy 70,18 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 3.56 IB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IB phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi infinite backrooms (IB) sang IDR
IB | IDR |
---|---|
0.01 IB | 0.140361 IDR |
0.1 IB | 1.40 IDR |
1 IB | 14.04 IDR |
2 IB | 28.07 IDR |
5 IB | 70.18 IDR |
10 IB | 140.36 IDR |
20 IB | 280.72 IDR |
50 IB | 701.81 IDR |
100 IB | 1403.61 IDR |
1000 IB | 14036.11 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang IB
IDR | IB |
---|---|
0.01 IDR | 0.00071245 IB |
0.1 IDR | 0.00712448 IB |
1 IDR | 0.071245 IB |
2 IDR | 0.142490 IB |
5 IDR | 0.356224 IB |
10 IDR | 0.712448 IB |
20 IDR | 1.42 IB |
50 IDR | 3.56 IB |
100 IDR | 7.12 IB |
1000 IDR | 71.24 IB |
Lịch sử giá 7 ngày của infinite backrooms (IB) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của infinite backrooms (IB) so với IDR giao động giữa mức cao 17,47 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 9,83 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IB trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 2,66 Rp (26.2%).
So sánh giá hàng ngày của infinite backrooms (IB) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của infinite backrooms (IB) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IB sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 14,04 Rp | -2,14 Rp | 13.2% |
Tháng một 18, 2025 | Thứ bảy | 17,47 Rp | 2,90 Rp | 19.9% |
Tháng một 17, 2025 | Thứ sáu | 14,57 Rp | 1,76 Rp | 13.7% |
Tháng một 16, 2025 | Thứ năm | 12,81 Rp | 2,66 Rp | 26.2% |
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 10,15 Rp | 0,319546 Rp | 3.3% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 9,83 Rp | -0,345036 Rp | 3.4% |
Tháng một 13, 2025 | Thứ hai | 10,17 Rp | 0,214989 Rp | 2.2% |