Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Injective
INJ / DKK
#45
kr.258,40
0.4%
0,0005305 BTC
0.1%
0,01053 ETH
0.4%
$36,73
Phạm vi trong 24g
$38,57
Chuyển đổi Injective sang Danish Krone (INJ sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Injective (INJ) sang DKK là kr.258,40.
INJ
DKK
1 INJ = kr.258,40
Cách mua INJ bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INJ
-
Bạn có thể mua và bán Injective (INJ) trên 111 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Injective sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua INJ bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua INJ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua INJ bằng DKK!
-
Chọn Injective (INJ) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được INJ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ INJ sang DKK
Injective (INJ) hôm nay có giá trị là kr.258,40, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INJ ngày hôm nay là 5.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Injective được giao dịch là kr.903.488.009.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.5% | 4.6% | 13.0% | 5.7% | 766.3% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.22.839.698.759 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.25.839.036.690 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.903.488.009 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
88.392.222
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Injectivecó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Injective (INJ) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.258,40.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu INJ?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.00386993 INJ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INJ sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của INJ bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INJ sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INJ bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ INJ so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của INJ/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INJ tính bằng DKK là kr.360,11, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (15 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INJ/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Injective tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Injective (INJ) đã tăng giảm lên -5,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Injective có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 18,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Injective (INJ) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Injective (INJ) so với DKK giao động giữa mức cao 269,19 kr. trên Thứ tư và mức thấp 242,18 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INJ trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -12,63 kr. (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của Injective (INJ) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Injective (INJ) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INJ sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 258,40 kr. | -1,020 kr. | 0.4% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 261,78 kr. | -7,42 kr. | 2.8% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 269,19 kr. | 9,08 kr. | 3.5% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 260,11 kr. | 8,15 kr. | 3.2% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 251,96 kr. | 9,78 kr. | 4.0% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 242,18 kr. | -0,143525 kr. | 0.1% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 242,32 kr. | -12,63 kr. | 5.0% |
INJ / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Injective (INJ) sang DKK là kr.258,40 cho mỗi 1 INJ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INJ lấy 1.292,01 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 0.193496 INJ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INJ phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Injective (INJ) sang DKK
INJ | DKK |
---|---|
0.01 INJ | 2.58 DKK |
0.1 INJ | 25.84 DKK |
1 INJ | 258.40 DKK |
2 INJ | 516.81 DKK |
5 INJ | 1292.01 DKK |
10 INJ | 2584.03 DKK |
20 INJ | 5168.06 DKK |
50 INJ | 12920.14 DKK |
100 INJ | 25840 DKK |
1000 INJ | 258403 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang INJ
DKK | INJ |
---|---|
0.01 DKK | 0.00003870 INJ |
0.1 DKK | 0.00038699 INJ |
1 DKK | 0.00386993 INJ |
2 DKK | 0.00773985 INJ |
5 DKK | 0.01934963 INJ |
10 DKK | 0.03869926 INJ |
20 DKK | 0.077399 INJ |
50 DKK | 0.193496 INJ |
100 DKK | 0.386993 INJ |
1000 DKK | 3.87 INJ |