Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,578T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 81,648B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
INNBC logo

Innovative Bioresearch Coin
INNBC / HUF

Ft0.053542
0.9%
0.0121449 BTC 0.1%
0.0112990 ETH 0.8%
$0.089633 Phạm vi trong 24g $0.089700

Chuyển đổi Innovative Bioresearch Coin sang Hungarian Forint (INNBC sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang HUF là Ft0.053542.
INNBC
HUF

1 INNBC = Ft0.053542

Cách mua INNBC bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch INNBC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua INNBC!

Biểu đồ INNBC sang HUF

Innovative Bioresearch Coin (INNBC) hôm nay có giá trị là Ft0.053542, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INNBC ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Innovative Bioresearch Coin được giao dịch là Ft141.690.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.2% 0.5% 0.4% 3.5% 0.1%
Số liệu thống kê về Innovative Bioresearch Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft61.992.033
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft141.690
Cung lưu thông
-
Tổng cung
17.507.254.004.163

Câu hỏi thường gặp

1 Innovative Bioresearch Coincó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Innovative Bioresearch Coin (INNBC) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0.053542.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu INNBC?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 282306 INNBC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của INNBC sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của INNBC bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INNBC sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INNBC bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ INNBC so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của INNBC/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 INNBC tính bằng HUF là Ft32.252,82, được ghi nhận vào ngày Thg 5 18, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INNBC/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Innovative Bioresearch Coin tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) đã tăng giảm lên -1,90 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Innovative Bioresearch Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) so với HUF giao động giữa mức cao 0,00001480 Ft trên Thứ hai và mức thấp 0,00000354 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INNBC trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 0,00001125 Ft (316.9%).

So sánh giá hàng ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 INNBC sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00000354 Ft -0,000000032938 Ft 0.9%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00000357 Ft -0,00001123 Ft 75.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00001480 Ft 0,00001125 Ft 316.9%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00000355 Ft 0,000000003111 Ft 0.1%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00000355 Ft -0,000000003852 Ft 0.1%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00000355 Ft 0,000000014536 Ft 0.4%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00000354 Ft -0,000000033797 Ft 0.9%

INNBC / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang HUF là Ft0.053542 cho mỗi 1 INNBC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INNBC lấy 0,00001771 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 14115306 INNBC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INNBC phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang HUF

INNBC HUF
0.01 INNBC 0.000000035423 HUF
0.1 INNBC 0.000000354225 HUF
1 INNBC 0.00000354 HUF
2 INNBC 0.00000708 HUF
5 INNBC 0.00001771 HUF
10 INNBC 0.00003542 HUF
20 INNBC 0.00007085 HUF
50 INNBC 0.00017711 HUF
100 INNBC 0.00035423 HUF
1000 INNBC 0.00354225 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang INNBC

HUF INNBC
0.01 HUF 2823.06 INNBC
0.1 HUF 28231 INNBC
1 HUF 282306 INNBC
2 HUF 564612 INNBC
5 HUF 1411531 INNBC
10 HUF 2823061 INNBC
20 HUF 5646122 INNBC
50 HUF 14115306 INNBC
100 HUF 28230612 INNBC
1000 HUF 282306118 INNBC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng