Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,465T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 132,783B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
INNBC logo

Innovative Bioresearch Coin
INNBC / SAR

SR0.073610
0.8%
0.0121488 BTC 2.2%
0.0113115 ETH 1.0%
$0.089452 Phạm vi trong 24g $0.089689

Chuyển đổi Innovative Bioresearch Coin sang Saudi Riyal (INNBC sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang SAR là SR0.073610.
INNBC
SAR

1 INNBC = SR0.073610

Cách mua INNBC bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch INNBC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua INNBC!

Biểu đồ INNBC sang SAR

Innovative Bioresearch Coin (INNBC) hôm nay có giá trị là SR0.073610, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của INNBC ngày hôm nay là 100.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Innovative Bioresearch Coin được giao dịch là SR2.074,11.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.8% 100.0% 3.8% 3.8% 0.3%
Số liệu thống kê về Innovative Bioresearch Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR623.428
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR2.074,11
Cung lưu thông
-
Tổng cung
17.315.254.004.163

Câu hỏi thường gặp

1 Innovative Bioresearch Coincó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Innovative Bioresearch Coin (INNBC) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0.073610.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu INNBC?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 27701233 INNBC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của INNBC sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của INNBC bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INNBC sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INNBC bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ INNBC so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của INNBC/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 INNBC tính bằng SAR là SR374,49, được ghi nhận vào ngày Thg 5 18, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INNBC/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Innovative Bioresearch Coin tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) đã tăng giảm lên -3,70 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Innovative Bioresearch Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) so với SAR giao động giữa mức cao 0,000000036419 SR trên Thứ hai và mức thấp 0,000000035793 SR trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INNBC trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00071971 SR (100.0%).

So sánh giá hàng ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 INNBC sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,000000036099 SR 0,000000000278821 SR 0.8%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,000000036009 SR 0,000000000018320 SR 0.1%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,000000035991 SR -0,000000000079386 SR 0.2%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,000000036070 SR -0,000000000348737 SR 1.0%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,000000036419 SR 0,000000000626411 SR 1.8%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,000000035793 SR -0,000000000153695 SR 0.4%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,000000035946 SR -0,00071971 SR 100.0%

INNBC / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang SAR là SR0.073610 cho mỗi 1 INNBC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INNBC lấy 0,000000180497 SR hoặc 50,00 SR lấy 1385061672 INNBC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INNBC phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang SAR

INNBC SAR
0.01 INNBC 0.000000000360995 SAR
0.1 INNBC 0.000000003610 SAR
1 INNBC 0.000000036099 SAR
2 INNBC 0.000000072199 SAR
5 INNBC 0.000000180497 SAR
10 INNBC 0.000000360995 SAR
20 INNBC 0.000000721990 SAR
50 INNBC 0.00000180 SAR
100 INNBC 0.00000361 SAR
1000 INNBC 0.00003610 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang INNBC

SAR INNBC
0.01 SAR 277012 INNBC
0.1 SAR 2770123 INNBC
1 SAR 27701233 INNBC
2 SAR 55402467 INNBC
5 SAR 138506167 INNBC
10 SAR 277012334 INNBC
20 SAR 554024669 INNBC
50 SAR 1385061672 INNBC
100 SAR 2770123344 INNBC
1000 SAR 27701233438 INNBC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng