Tiền ảo: 14.025
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,516T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 95,65B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
INNBC logo

Innovative Bioresearch Coin
INNBC / VEF

Bs.F0.099666
0.8%
0.0121489 BTC 0.5%
0.0113041 ETH 0.7%
$0.089352 Phạm vi trong 24g $0.089714

Chuyển đổi Innovative Bioresearch Coin sang Venezuelan bolívar fuerte (INNBC sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang VEF là Bs.F0.099666.
INNBC
VEF

1 INNBC = Bs.F0.099666

Cách mua INNBC bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch INNBC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua INNBC!

Biểu đồ INNBC sang VEF

Innovative Bioresearch Coin (INNBC) hôm nay có giá trị là Bs.F0.099666, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của INNBC ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Innovative Bioresearch Coin được giao dịch là Bs.F172,78.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.8% 0.5% 436.2% 3.5% 0.1%
Số liệu thống kê về Innovative Bioresearch Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F16.916,69
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F172,78
Cung lưu thông
-
Tổng cung
17.507.254.004.163

Câu hỏi thường gặp

1 Innovative Bioresearch Coincó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Innovative Bioresearch Coin (INNBC) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.099666.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu INNBC?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1034525273 INNBC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của INNBC sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của INNBC bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INNBC sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INNBC bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ INNBC so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của INNBC/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 INNBC tính bằng VEF là Bs.F24.765.352, được ghi nhận vào ngày Thg 5 18, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INNBC/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Innovative Bioresearch Coin tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) đã tăng giảm lên -3,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Innovative Bioresearch Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000004006 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,000000000959764 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INNBC trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,000000003045 Bs.F (316.8%).

So sánh giá hàng ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 INNBC sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,000000000966627 Bs.F 0,000000000007278 Bs.F 0.8%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,000000000967480 Bs.F 0,000000000001582 Bs.F 0.2%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,000000000965899 Bs.F -0,000000003040 Bs.F 75.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,000000004006 Bs.F 0,000000003045 Bs.F 316.8%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,000000000961028 Bs.F 0,000000000000841958 Bs.F 0.1%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,000000000960186 Bs.F 0,000000000000422538 Bs.F 0.0%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,000000000959764 Bs.F -0,000000000001416 Bs.F 0.1%

INNBC / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang VEF là Bs.F0.099666 cho mỗi 1 INNBC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INNBC lấy 0,000000004833 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 51726263652 INNBC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INNBC phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang VEF

INNBC VEF
0.01 INNBC 0.000000000009666 VEF
0.1 INNBC 0.000000000096663 VEF
1 INNBC 0.000000000966627 VEF
2 INNBC 0.000000001933 VEF
5 INNBC 0.000000004833 VEF
10 INNBC 0.000000009666 VEF
20 INNBC 0.000000019333 VEF
50 INNBC 0.000000048331 VEF
100 INNBC 0.000000096663 VEF
1000 INNBC 0.000000966627 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang INNBC

VEF INNBC
0.01 VEF 10345253 INNBC
0.1 VEF 103452527 INNBC
1 VEF 1034525273 INNBC
2 VEF 2069050546 INNBC
5 VEF 5172626365 INNBC
10 VEF 10345252730 INNBC
20 VEF 20690505461 INNBC
50 VEF 51726263652 INNBC
100 VEF 103452527305 INNBC
1000 VEF 1034525273046 INNBC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng