coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #230
Giá inSure DeFi (SURE)

inSure DeFi SURE / ILS

₪0,019810596527 15.9%
0,00000020 BTC 19.5%
0,00000314 ETH 20.2%
Trên danh sách theo dõi 13.511
₪0,016465362060
Phạm vi 24H
₪0,019821878419
Giá trị vốn hóa thị trường ₪524.581.809
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.3
KL giao dịch trong 24 giờ ₪12.333.783
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪1.744.325.301
Cung lưu thông 26.464.787.952
Tổng cung 88.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 88.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi inSure DeFi sang Israeli New Shekel (SURE sang ILS)

SURE
ILS

1 SURE = ₪0,019810596527

Cập nhật lần cuối 10:51PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi SURE thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ SURE sang ILS hôm nay là 0,01981060 ₪ và đã đã tăng 17.4% từ ₪0,016879106925 kể từ hôm nay.
inSure DeFi (SURE) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 95.9% từ ₪0,010112075036 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
8.0%
15.9%
84.0%
96.4%
98.1%
-1.4%

Tôi có thể mua và bán inSure DeFi ở đâu?

inSure DeFi có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪12.333.783. inSure DeFi có thể được giao dịch trên 15 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Uniswap (v3).

Lịch sử giá 7 ngày của inSure DeFi (SURE) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của inSure DeFi trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SURE sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,01981060 ₪ 0,00293149 ₪ 17.4%
March 23, 2023 Thứ năm 0,01586403 ₪ -0,00028282 ₪ -1.8%
March 22, 2023 Thứ tư 0,01614685 ₪ 0,00157564 ₪ 10.8%
March 21, 2023 Thứ ba 0,01457121 ₪ 0,00099861 ₪ 7.4%
March 20, 2023 Thứ hai 0,01357261 ₪ 0,00119616 ₪ 9.7%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,01237645 ₪ 0,00002382 ₪ 0.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,01235263 ₪ 0,00137887 ₪ 12.6%

Chuyển đổi inSure DeFi (SURE) sang ILS

SURE ILS
0.01 SURE 0.00019811 ILS
0.1 SURE 0.00198106 ILS
1 SURE 0.01981060 ILS
2 SURE 0.03962119 ILS
5 SURE 0.099053 ILS
10 SURE 0.198106 ILS
20 SURE 0.396212 ILS
50 SURE 0.990530 ILS
100 SURE 1.98 ILS
1000 SURE 19.81 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang SURE

ILS SURE
0.01 ILS 0.504780 SURE
0.1 ILS 5.05 SURE
1 ILS 50.48 SURE
2 ILS 100.96 SURE
5 ILS 252.39 SURE
10 ILS 504.78 SURE
20 ILS 1009.56 SURE
50 ILS 2523.90 SURE
100 ILS 5047.80 SURE
1000 ILS 50478 SURE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu