coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #182
Giá inSure DeFi (SURE)

inSure DeFi SURE / TWD

NT$0,248990 1.3%
0,00000029 BTC -0.0%
0,00000446 ETH -0.4%
Trên danh sách theo dõi 14.027
NT$0,241215
Phạm vi 24H
NT$0,254593
Giá trị vốn hóa thị trường NT$6.577.916.770
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.3
KL giao dịch trong 24 giờ NT$96.531.710
Định giá pha loãng hoàn toàn NT$21.872.711.651
Cung lưu thông 26.464.787.952
Tổng cung 88.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 88.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi inSure DeFi sang New Taiwan Dollar (SURE sang TWD)

SURE
TWD

1 SURE = NT$0,248990

Cập nhật lần cuối 09:38PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi SURE thành TWD

Tỷ giá hối đoái từ SURE sang TWD hôm nay là 0,248990 NT$ và đã đã tăng 1.6% từ NT$0,245118 kể từ hôm nay.
inSure DeFi (SURE) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 215.9% từ NT$0,078824335379 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
1.3%
71.5%
172.2%
217.7%
14.9%

Tôi có thể mua và bán inSure DeFi ở đâu?

inSure DeFi có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là NT$96.531.710. inSure DeFi có thể được giao dịch trên 17 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Uniswap (v3).

Lịch sử giá 7 ngày của inSure DeFi (SURE) đến TWD

So sánh giá & các thay đổi của inSure DeFi trong TWD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SURE sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 0,248990 NT$ 0,00387216 NT$ 1.6%
March 30, 2023 Thứ năm 0,241566 NT$ 0,00245969 NT$ 1.0%
March 29, 2023 Thứ tư 0,239107 NT$ 0,01878987 NT$ 8.5%
March 28, 2023 Thứ ba 0,220317 NT$ -0,01706807 NT$ -7.2%
March 27, 2023 Thứ hai 0,237385 NT$ 0,02640480 NT$ 12.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,210980 NT$ 0,04394525 NT$ 26.3%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,167035 NT$ 0,02273333 NT$ 15.8%

Chuyển đổi inSure DeFi (SURE) sang TWD

SURE TWD
0.01 SURE 0.00248990 TWD
0.1 SURE 0.02489904 TWD
1 SURE 0.248990 TWD
2 SURE 0.497981 TWD
5 SURE 1.24 TWD
10 SURE 2.49 TWD
20 SURE 4.98 TWD
50 SURE 12.45 TWD
100 SURE 24.90 TWD
1000 SURE 248.99 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang SURE

TWD SURE
0.01 TWD 0.04016220 SURE
0.1 TWD 0.401622 SURE
1 TWD 4.02 SURE
2 TWD 8.03 SURE
5 TWD 20.08 SURE
10 TWD 40.16 SURE
20 TWD 80.32 SURE
50 TWD 200.81 SURE
100 TWD 401.62 SURE
1000 TWD 4016.22 SURE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu