Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,584T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 82,916B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SURE logo

inSure DeFi
SURE / VEF

#359
Bs.F0,0006268
14.5%
0.079402 BTC 14.4%
0.051934 ETH 12.7%
$0,004100 Phạm vi trong 24g $0,006480

Chuyển đổi inSure DeFi sang Venezuelan bolívar fuerte (SURE sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 inSure DeFi (SURE) sang VEF là Bs.F0,0006268.
SURE
VEF

1 SURE = Bs.F0,0006268

Cách mua SURE bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SURE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SURE!

Biểu đồ SURE sang VEF

inSure DeFi (SURE) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0006268, đó là một 52.0% tăng từ một giờ trước và 14.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SURE ngày hôm nay là 7.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng inSure DeFi được giao dịch là Bs.F69.672,34.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
52.0% 14.5% 7.7% 0.8% 2.0% 5.3%
Số liệu thống kê về inSure DeFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F16.511.282
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.3
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F54.867.013
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F69.672,34
Cung lưu thông
26.482.083.217
Tổng cung
88.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
88.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 inSure DeFicó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 inSure DeFi (SURE) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0006268.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SURE?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1595.45 SURE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SURE sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của SURE bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SURE sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SURE bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SURE so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của SURE/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SURE tính bằng VEF là Bs.F26.109,06, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SURE/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của inSure DeFi tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của inSure DeFi (SURE) đã tăng tăng lên 2,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, inSure DeFi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của inSure DeFi (SURE) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của inSure DeFi (SURE) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00065535 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00053055 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SURE trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00007945 Bs.F (14.5%).

So sánh giá hàng ngày của inSure DeFi (SURE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SURE sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00062678 Bs.F 0,00007945 Bs.F 14.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00053200 Bs.F 0,00000145 Bs.F 0.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00053055 Bs.F -0,00006561 Bs.F 11.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00059616 Bs.F 0,00001787 Bs.F 3.1%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00057829 Bs.F -0,00007706 Bs.F 11.8%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00065535 Bs.F 0,00003326 Bs.F 5.3%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00062209 Bs.F 0,00004352 Bs.F 7.5%

SURE / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ inSure DeFi (SURE) sang VEF là Bs.F0,0006268 cho mỗi 1 SURE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SURE lấy 0,00313391 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 79773 SURE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SURE phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi inSure DeFi (SURE) sang VEF

SURE VEF
0.01 SURE 0.00000627 VEF
0.1 SURE 0.00006268 VEF
1 SURE 0.00062678 VEF
2 SURE 0.00125356 VEF
5 SURE 0.00313391 VEF
10 SURE 0.00626781 VEF
20 SURE 0.01253563 VEF
50 SURE 0.03133907 VEF
100 SURE 0.062678 VEF
1000 SURE 0.626781 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SURE

VEF SURE
0.01 VEF 15.95 SURE
0.1 VEF 159.55 SURE
1 VEF 1595.45 SURE
2 VEF 3190.91 SURE
5 VEF 7977.26 SURE
10 VEF 15954.53 SURE
20 VEF 31909 SURE
50 VEF 79773 SURE
100 VEF 159545 SURE
1000 VEF 1595453 SURE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng