Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Iridium
IRD / AUD
#3850
A$0,005145
Chuyển đổi Iridium sang Australian Dollar (IRD sang AUD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Iridium (IRD) sang AUD là A$0,005145.
IRD
AUD
1 IRD = A$0,005145
Cách mua IRD bằng AUD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IRD
-
Bạn có thể mua và bán Iridium (IRD) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IRD.
-
3. Mua IRD bằng AUD trên sàn CEX
-
Để mua IRD trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp AUD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Iridium (IRD) và nhập số tiền bằng AUD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua IRD bằng AUD trên sàn DEX
-
Để mua IRD trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng AUD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Iridium (IRD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IRD sang AUD
Iridium (IRD) có giá trị là A$0,005145 kể từ Apr 22, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với IRD kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Iridium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
A$124.155 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
A$128.619 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
A$5,14 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
24.132.202
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
25.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Iridiumcó trị giá là bao nhiêu AUD?
- Hiện tại, giá của 1 Iridium (IRD) tính bằng Australian Dollar (AUD) là khoảng A$0,005145.
-
A$1 tôi có thể mua được bao nhiêu IRD?
- Hôm nay, A$1 bạn có thể mua được khoảng 194.37 IRD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IRD sang AUD bằng cách nào?
- Tính giá của IRD bằng AUD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IRD sang AUD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IRD bằng AUD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IRD so với AUD.
-
Trước đây giá cao nhất của IRD/AUD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IRD tính bằng AUD là A$0,1781, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IRD/AUD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Iridium tính bằng AUD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Iridium (IRD) đã không thay đổi so với Australian Dollar (AUD). Trên thực tế, giá của IRD/AUD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Iridium (IRD) so với AUD
Đã không có biến động giá đối với Iridium (IRD) trong 7 ngày qua. Giá của Iridium đã được cập nhật lần cuối vào Apr 22, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Iridium.
IRD / AUD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Iridium (IRD) sang AUD là A$0,005145 cho mỗi 1 IRD, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với IRD.
Chuyển đổi Iridium (IRD) sang AUD
IRD | AUD |
---|---|
0.01 IRD | 0.00005145 AUD |
0.1 IRD | 0.00051448 AUD |
1 IRD | 0.00514477 AUD |
2 IRD | 0.01028953 AUD |
5 IRD | 0.02572383 AUD |
10 IRD | 0.051448 AUD |
20 IRD | 0.102895 AUD |
50 IRD | 0.257238 AUD |
100 IRD | 0.514477 AUD |
1000 IRD | 5.14 AUD |
Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang IRD
AUD | IRD |
---|---|
0.01 AUD | 1.94 IRD |
0.1 AUD | 19.44 IRD |
1 AUD | 194.37 IRD |
2 AUD | 388.74 IRD |
5 AUD | 971.86 IRD |
10 AUD | 1943.72 IRD |
20 AUD | 3887.45 IRD |
50 AUD | 9718.62 IRD |
100 AUD | 19437.23 IRD |
1000 AUD | 194372 IRD |