Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Iron Finance
ICE / USD
$0.054739
2.7%
0.0107106 BTC
2.2%
$0.054609
Phạm vi trong 24g
$0.054784
Chuyển đổi Iron Finance sang US Dollar (ICE sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Iron Finance (ICE) sang USD là $0.054739.
ICE
USD
1 ICE = $0.054739
Cách mua ICE bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ICE
-
Bạn có thể mua và bán Iron Finance (ICE) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn DODO (Polygon), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ICE.
-
3. Mua ICE bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua ICE trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Iron Finance (ICE) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ICE bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua ICE trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Iron Finance (ICE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ICE sang USD
Iron Finance (ICE) hôm nay có giá trị là $0.054739, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ICE ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Iron Finance được giao dịch là $60,08.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.7% | 0.8% | 3.0% | 1.1% | 88.4% |
Số liệu thống kê về Iron Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$60,08 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
$335.702 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Iron Financecó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Iron Finance (ICE) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.054739.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICE?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 211002 ICE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ICE sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của ICE bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICE sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICE bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICE so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của ICE/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ICE tính bằng USD là $28,70, được ghi nhận vào ngày Thg 7 12, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICE/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Iron Finance tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Iron Finance (ICE) đã tăng giảm lên -1,10 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Iron Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Iron Finance (ICE) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Iron Finance (ICE) so với USD giao động giữa mức cao 0,00000477 $ trên Thứ hai và mức thấp 0,00000468 $ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICE trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000124659 $ (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của Iron Finance (ICE) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Iron Finance (ICE) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ICE sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000474 $ | 0,000000124659 $ | 2.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00000477 $ | 0,000000040561 $ | 0.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00000473 $ | 0,000000049859 $ | 1.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00000468 $ | -0,000000055701 $ | 1.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00000473 $ | -0,000000029747 $ | 0.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00000476 $ | -0,000000000937174 $ | 0.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00000477 $ | -0,000000018358 $ | 0.4% |
ICE / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Iron Finance (ICE) sang USD là $0.054739 cho mỗi 1 ICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICE lấy 0,00002370 $ hoặc 50,00 $ lấy 10550109 ICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICE phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Iron Finance (ICE) sang USD
ICE | USD |
---|---|
0.01 ICE | 0.000000047393 USD |
0.1 ICE | 0.000000473929 USD |
1 ICE | 0.00000474 USD |
2 ICE | 0.00000948 USD |
5 ICE | 0.00002370 USD |
10 ICE | 0.00004739 USD |
20 ICE | 0.00009479 USD |
50 ICE | 0.00023696 USD |
100 ICE | 0.00047393 USD |
1000 ICE | 0.00473929 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang ICE
USD | ICE |
---|---|
0.01 USD | 2110.02 ICE |
0.1 USD | 21100 ICE |
1 USD | 211002 ICE |
2 USD | 422004 ICE |
5 USD | 1055011 ICE |
10 USD | 2110022 ICE |
20 USD | 4220044 ICE |
50 USD | 10550109 ICE |
100 USD | 21100219 ICE |
1000 USD | 211002188 ICE |