Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Iron Fish
IRON / KWD
#1660
KD0,04084
2.2%
0.051284 BTC
0.3%
$0,1329
Phạm vi trong 24g
$0,1365
Chuyển đổi Iron Fish sang Kuwaiti Dinar (IRON sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Iron Fish (IRON) sang KWD là KD0,04084.
IRON
KWD
1 IRON = KD0,04084
Cách mua IRON bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IRON
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IRON bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IRON.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IRON bằng KWD!
-
Chọn Iron Fish (IRON) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IRON, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IRON sang KWD
Iron Fish (IRON) hôm nay có giá trị là KD0,04084, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IRON ngày hôm nay là 8.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Iron Fish được giao dịch là KD22.138,19.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.2% | 8.1% | 11.3% | 4.7% | 84.8% |
Số liệu thống kê về Iron Fish
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD2.611.740 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD2.622.396 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD22.138,19 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
63.955.519
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
64.216.446 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Iron Fishcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Iron Fish (IRON) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,04084.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu IRON?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 24.49 IRON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IRON sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Iron Fish theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi IRON sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ IRON sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của IRON/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 IRON theo KWD là KD5,20. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IRON/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Iron Fish tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Iron Fish (IRON) đã tăng giảm lên -4,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Iron Fish có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,10 %.
IRON / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Iron Fish (IRON) sang KWD là KD0,04084 cho mỗi 1 IRON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IRON lấy 0,204182 KD hoặc 50,00 KD lấy 1224.40 IRON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IRON phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Iron Fish (IRON) sang KWD
IRON | KWD |
---|---|
0.01 IRON | 0.00040836 KWD |
0.1 IRON | 0.00408365 KWD |
1 IRON | 0.04083647 KWD |
2 IRON | 0.081673 KWD |
5 IRON | 0.204182 KWD |
10 IRON | 0.408365 KWD |
20 IRON | 0.816729 KWD |
50 IRON | 2.04 KWD |
100 IRON | 4.08 KWD |
1000 IRON | 40.84 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang IRON
KWD | IRON |
---|---|
0.01 KWD | 0.244879 IRON |
0.1 KWD | 2.45 IRON |
1 KWD | 24.49 IRON |
2 KWD | 48.98 IRON |
5 KWD | 122.44 IRON |
10 KWD | 244.88 IRON |
20 KWD | 489.76 IRON |
50 KWD | 1224.40 IRON |
100 KWD | 2448.79 IRON |
1000 KWD | 24488 IRON |
Lịch sử giá 7 ngày của Iron Fish (IRON) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Iron Fish (IRON) so với KWD giao động giữa mức cao 0,04403664 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,04083647 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IRON trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00150845 KD (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của Iron Fish (IRON) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Iron Fish (IRON) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRON sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 21, 2025 | Thứ bảy | 0,04083647 KD | -0,00091453 KD | 2.2% |
Tháng sáu 20, 2025 | Thứ sáu | 0,04237359 KD | -0,00107362 KD | 2.5% |
Tháng sáu 19, 2025 | Thứ năm | 0,04344721 KD | 0,00046950 KD | 1.1% |
Tháng sáu 18, 2025 | Thứ tư | 0,04297771 KD | 0,00083812 KD | 2.0% |
Tháng sáu 17, 2025 | Thứ ba | 0,04213960 KD | -0,00150845 KD | 3.5% |
Tháng sáu 16, 2025 | Thứ hai | 0,04364804 KD | -0,00038860 KD | 0.9% |
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 0,04403664 KD | -0,00101270 KD | 2.2% |