coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #499
Giá IX (IXT)

IX IXT / EOS

EOS0,46016424 -6.1%
0,00001836 BTC -2.9%
Trên danh sách theo dõi 137.620
EOS0,45059777
Phạm vi 24H
EOS0,47431732
Giá trị vốn hóa thị trường EOS37.440.858,76445579
KL giao dịch trong 24 giờ EOS125.218,07822568
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 81.571.503
Tổng cung 153.258.226
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi IX sang EOS (IXT sang EOS)

IXT
EOS

1 IXT = EOS0,46016424

Cập nhật lần cuối 01:29AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi IXT thành EOS

Tỷ giá hối đoái từ IXT sang EOS hôm nay là 0,46016424 EOS và đã đã giảm -1.0% từ EOS0,46503479 kể từ hôm nay.
IX (IXT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -18.0% từ EOS0,56118553 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-6.1%
-15.6%
-17.2%
-20.4%
-78.4%

Tôi có thể mua và bán IX ở đâu?

IX có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là EOS125.218,07822568. IX có thể được giao dịch trên 5 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Quickswap.

Lịch sử giá 7 ngày của IX (IXT) đến EOS

So sánh giá & các thay đổi của IX trong EOS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IXT sang EOS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 0,46016424 EOS -0,00487054 EOS -1.0%
March 27, 2023 Thứ hai 0,46126015 EOS -0,01724343 EOS -3.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,47850358 EOS 0,00719999 EOS 1.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,47130359 EOS -0,02004629 EOS -4.1%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,49134988 EOS -0,02569200 EOS -5.0%
March 23, 2023 Thứ năm 0,51704188 EOS 0,02196201 EOS 4.4%
March 22, 2023 Thứ tư 0,49507986 EOS -0,01223610 EOS -2.4%

Chuyển đổi IX (IXT) sang EOS

IXT EOS
0.01 IXT 0.00460164 EOS
0.1 IXT 0.04601642 EOS
1 IXT 0.46016424 EOS
2 IXT 0.92032849 EOS
5 IXT 2.300821 EOS
10 IXT 4.601642 EOS
20 IXT 9.203285 EOS
50 IXT 23.008212 EOS
100 IXT 46.016424 EOS
1000 IXT 460.164 EOS

Chuyển đổi EOS (EOS) sang IXT

EOS IXT
0.01 EOS 0.02173137 IXT
0.1 EOS 0.21731371 IXT
1 EOS 2.173137 IXT
2 EOS 4.346274 IXT
5 EOS 10.865686 IXT
10 EOS 21.731371 IXT
20 EOS 43.462743 IXT
50 EOS 108.657 IXT
100 EOS 217.314 IXT
1000 EOS 2173 IXT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu