Rank #231

JOE JOE / KRW
₩477,50
1.6%
0,00001342 BTC
0.7%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 57.684
₩469,39
Phạm vi 24H
₩479,30
Giá trị vốn hóa thị trường
₩161.970.848.197
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.68
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2.98
KL giao dịch trong 24 giờ
₩8.034.604.327
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩238.136.399.455
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
4.38
Cung lưu thông
340.079.988
Tổng cung
476.437.634
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000
Chuyển đổi JOE sang South Korean Won (JOE sang KRW)
JOE
KRW
1 JOE = ₩477,50
Cập nhật lần cuối 12:47AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi JOE thành KRW
Tỷ giá hối đoái từ JOE sang KRW hôm nay là 477,50 ₩ và đã đã tăng 1.6% từ ₩469,90 kể từ hôm nay.JOE (JOE) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -30.6% từ ₩687,81 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
1.6%
-0.5%
11.9%
-29.7%
21.4%
Tôi có thể mua và bán JOE ở đâu?
JOE có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₩8.034.604.327. JOE có thể được giao dịch trên 37 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.
Lịch sử giá 7 ngày của JOE (JOE) đến KRW
So sánh giá & các thay đổi của JOE trong KRW trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JOE sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 28, 2023 | Chủ nhật | 477,50 ₩ | 7,60 ₩ | 1.6% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 472,88 ₩ | 8,53 ₩ | 1.8% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 464,35 ₩ | 1,31 ₩ | 0.3% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 463,04 ₩ | -32,00 ₩ | -6.5% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 495,04 ₩ | 8,23 ₩ | 1.7% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 486,81 ₩ | 23,32 ₩ | 5.0% |
May 22, 2023 | Thứ hai | 463,48 ₩ | -16,72 ₩ | -3.5% |
Chuyển đổi JOE (JOE) sang KRW
JOE | KRW |
---|---|
0.01 JOE | 4.78 KRW |
0.1 JOE | 47.75 KRW |
1 JOE | 477.50 KRW |
2 JOE | 955.00 KRW |
5 JOE | 2387.51 KRW |
10 JOE | 4775.01 KRW |
20 JOE | 9550.03 KRW |
50 JOE | 23875 KRW |
100 JOE | 47750 KRW |
1000 JOE | 477501 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang JOE
KRW | JOE |
---|---|
0.01 KRW | 0.00002094 JOE |
0.1 KRW | 0.00020942 JOE |
1 KRW | 0.00209423 JOE |
2 KRW | 0.00418847 JOE |
5 KRW | 0.01047117 JOE |
10 KRW | 0.02094235 JOE |
20 KRW | 0.04188470 JOE |
50 KRW | 0.104712 JOE |
100 KRW | 0.209423 JOE |
1000 KRW | 2.09 JOE |
Tiền ảo thịnh hành
1/2