Rank #201

JOE JOE / PLN
zł1,91
7.8%
0,00001678 BTC
7.5%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 57.894
zł1,77
Phạm vi 24H
zł1,99
Giá trị vốn hóa thị trường
zł653.683.063
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.68
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
4.33
KL giao dịch trong 24 giờ
zł165.077.499
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł957.156.943
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
6.34
Cung lưu thông
341.471.201
Tổng cung
476.437.634
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000
Chuyển đổi JOE sang Polish Zloty (JOE sang PLN)
JOE
PLN
1 JOE = zł1,91
Cập nhật lần cuối 11:52PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi JOE thành PLN
Tỷ giá hối đoái từ JOE sang PLN hôm nay là 1,91 zł và đã đã tăng 7.9% từ zł1,77 kể từ hôm nay.JOE (JOE) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 13.4% từ zł1,69 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.5%
7.8%
19.8%
30.0%
12.1%
54.9%
Tôi có thể mua và bán JOE ở đâu?
JOE có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł165.077.499. JOE có thể được giao dịch trên 37 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.
Lịch sử giá 7 ngày của JOE (JOE) đến PLN
So sánh giá & các thay đổi của JOE trong PLN trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JOE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 04, 2023 | Chủ nhật | 1,91 zł | 0,140905 zł | 7.9% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 1,85 zł | 0,02648527 zł | 1.5% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 1,82 zł | 0,03285885 zł | 1.8% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 1,79 zł | -0,174516 zł | -8.9% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 1,96 zł | 0,267687 zł | 15.8% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 1,69 zł | 0,087948 zł | 5.5% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 1,61 zł | 0,080917 zł | 5.3% |
Chuyển đổi JOE (JOE) sang PLN
JOE | PLN |
---|---|
0.01 JOE | 0.01913912 PLN |
0.1 JOE | 0.191391 PLN |
1 JOE | 1.91 PLN |
2 JOE | 3.83 PLN |
5 JOE | 9.57 PLN |
10 JOE | 19.14 PLN |
20 JOE | 38.28 PLN |
50 JOE | 95.70 PLN |
100 JOE | 191.39 PLN |
1000 JOE | 1913.91 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang JOE
PLN | JOE |
---|---|
0.01 PLN | 0.00522490 JOE |
0.1 PLN | 0.052249 JOE |
1 PLN | 0.522490 JOE |
2 PLN | 1.045 JOE |
5 PLN | 2.61 JOE |
10 PLN | 5.22 JOE |
20 PLN | 10.45 JOE |
50 PLN | 26.12 JOE |
100 PLN | 52.25 JOE |
1000 PLN | 522.49 JOE |
Tiền ảo thịnh hành
1/2