Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kadena
KDA / KWD
#260
KD0,2825
6.1%
0,00001431 BTC
2.8%
$0,9058
Phạm vi trong 24g
$0,9905
Chuyển đổi Kadena sang Kuwaiti Dinar (KDA sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kadena (KDA) sang KWD là KD0,2825.
KDA
KWD
1 KDA = KD0,2825
Cách mua KDA bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KDA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KDA bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KDA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KDA bằng KWD!
-
Chọn Kadena (KDA) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KDA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KDA sang KWD
Kadena (KDA) hôm nay có giá trị là KD0,2825, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 6.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KDA ngày hôm nay là 4.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kadena được giao dịch là KD2.072.890.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 6.1% | 4.9% | 25.2% | 41.6% | 0.1% |
Số liệu thống kê về Kadena
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD76.842.449 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD283.318.024 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD2.072.890 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
271.223.298
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kadenacó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Kadena (KDA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,2825.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KDA?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3.54 KDA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KDA sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của KDA bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KDA sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KDA bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KDA so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của KDA/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KDA tính bằng KWD là KD8,35, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KDA/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kadena tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Kadena (KDA) đã tăng giảm lên -41,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Kadena có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kadena (KDA) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kadena (KDA) so với KWD giao động giữa mức cao 0,296742 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,264867 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KDA trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,02720041 KD (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của Kadena (KDA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kadena (KDA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KDA sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,282470 KD | -0,01844254 KD | 6.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,295930 KD | 0,01320443 KD | 4.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,282725 KD | -0,01401656 KD | 4.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,296742 KD | 0,02720041 KD | 10.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,269541 KD | -0,00464788 KD | 1.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,274189 KD | 0,00932233 KD | 3.5% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,264867 KD | -0,01364839 KD | 4.9% |
KDA / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kadena (KDA) sang KWD là KD0,2825 cho mỗi 1 KDA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KDA lấy 1,41 KD hoặc 50,00 KD lấy 177.01 KDA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KDA phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kadena (KDA) sang KWD
KDA | KWD |
---|---|
0.01 KDA | 0.00282470 KWD |
0.1 KDA | 0.02824697 KWD |
1 KDA | 0.282470 KWD |
2 KDA | 0.564939 KWD |
5 KDA | 1.41 KWD |
10 KDA | 2.82 KWD |
20 KDA | 5.65 KWD |
50 KDA | 14.12 KWD |
100 KDA | 28.25 KWD |
1000 KDA | 282.47 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang KDA
KWD | KDA |
---|---|
0.01 KWD | 0.03540203 KDA |
0.1 KWD | 0.354020 KDA |
1 KWD | 3.54 KDA |
2 KWD | 7.08 KDA |
5 KWD | 17.70 KDA |
10 KWD | 35.40 KDA |
20 KWD | 70.80 KDA |
50 KWD | 177.01 KDA |
100 KWD | 354.02 KDA |
1000 KWD | 3540.20 KDA |