Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kadena
KDA / PLN
#259
zł3,59
1.5%
0,00001403 BTC
0.5%
$0,8286
Phạm vi trong 24g
$0,9015
Chuyển đổi Kadena sang Polish Zloty (KDA sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kadena (KDA) sang PLN là zł3,59.
KDA
PLN
1 KDA = zł3,59
Cách mua KDA bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KDA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KDA bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KDA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KDA bằng PLN!
-
Chọn Kadena (KDA) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KDA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KDA sang PLN
Kadena (KDA) hôm nay có giá trị là zł3,59, đó là một 1.8% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KDA ngày hôm nay là 26.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kadena được giao dịch là zł37.269.343.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 0.7% | 28.8% | 30.0% | 36.1% | 18.0% |
Số liệu thống kê về Kadena
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł969.866.915 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.580.155.782 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł37.269.343 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
270.900.757
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kadenacó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Kadena (KDA) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł3,59.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KDA?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.278736 KDA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KDA sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của KDA bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KDA sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KDA bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KDA so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của KDA/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KDA tính bằng PLN là zł111,61, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KDA/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kadena tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Kadena (KDA) đã tăng giảm lên -34,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Kadena có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kadena (KDA) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kadena (KDA) so với PLN giao động giữa mức cao 4,10 zł trên Thứ bảy và mức thấp 3,50 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KDA trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,718490 zł (14.9%).
So sánh giá hàng ngày của Kadena (KDA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kadena (KDA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KDA sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 3,59 zł | 0,054003 zł | 1.5% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 3,50 zł | -0,222671 zł | 6.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 3,72 zł | 0,160689 zł | 4.5% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 3,56 zł | -0,276542 zł | 7.2% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 3,83 zł | 0,129934 zł | 3.5% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 3,70 zł | -0,394746 zł | 9.6% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 4,10 zł | -0,718490 zł | 14.9% |
KDA / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kadena (KDA) sang PLN là zł3,59 cho mỗi 1 KDA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KDA lấy 17,94 zł hoặc 50,00 zł lấy 13.94 KDA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KDA phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kadena (KDA) sang PLN
KDA | PLN |
---|---|
0.01 KDA | 0.03587620 PLN |
0.1 KDA | 0.358762 PLN |
1 KDA | 3.59 PLN |
2 KDA | 7.18 PLN |
5 KDA | 17.94 PLN |
10 KDA | 35.88 PLN |
20 KDA | 71.75 PLN |
50 KDA | 179.38 PLN |
100 KDA | 358.76 PLN |
1000 KDA | 3587.62 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KDA
PLN | KDA |
---|---|
0.01 PLN | 0.00278736 KDA |
0.1 PLN | 0.02787363 KDA |
1 PLN | 0.278736 KDA |
2 PLN | 0.557473 KDA |
5 PLN | 1.39 KDA |
10 PLN | 2.79 KDA |
20 PLN | 5.57 KDA |
50 PLN | 13.94 KDA |
100 PLN | 27.87 KDA |
1000 PLN | 278.74 KDA |