Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kambria
KAT / BNB
#2614
BNB0.051187
10.8%
0.071120 BTC
7.4%
0.062281 ETH
8.1%
$0,0006960
Phạm vi trong 24g
$0,0008113
Contract address has migrated from 0xa858bc1b71a895ee83b92f149616f9b3f6afa0fb to 0x14da230d6726c50f759bc1838717f8ce6373509c
Chuyển đổi Kambria sang Binance Coin (KAT sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kambria (KAT) sang BNB là BNB0.051187.
KAT
BNB
1 KAT = BNB0.051187
Biểu đồ KAT sang BNB
Kambria (KAT) hôm nay có giá trị là BNB0.051187, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 10.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KAT ngày hôm nay là 29.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kambria được giao dịch là BNB5,6153.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 11.0% | 22.0% | 8.6% | 18.0% | 85.1% |
Số liệu thống kê về Kambria
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB1.877,2711 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB2.998,9370 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB5,6153 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.582.989.647
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.528.822.981
|
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kambriacó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Kambria (KAT) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.051187.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu KAT?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 842587 KAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KAT sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của KAT bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KAT sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KAT bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ KAT so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của KAT/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KAT tính bằng BNB là BNB0,006606, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KAT/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kambria tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Kambria (KAT) đã tăng giảm lên -19,70 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Kambria có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kambria (KAT) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kambria (KAT) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00000175 BNB trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000119 BNB trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KAT trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,000000143718 BNB (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của Kambria (KAT) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kambria (KAT) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KAT sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000119 BNB | -0,000000143718 BNB | 10.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000138 BNB | -0,000000000123465 BNB | 0.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000138 BNB | -0,000000068668 BNB | 4.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00000144 BNB | -0,000000102330 BNB | 6.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00000155 BNB | -0,000000067365 BNB | 4.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00000161 BNB | -0,000000139311 BNB | 7.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00000175 BNB | 0,000000031069 BNB | 1.8% |
KAT / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kambria (KAT) sang BNB là BNB0.051187 cho mỗi 1 KAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KAT lấy 0,00000593 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 42129343 KAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KAT phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kambria (KAT) sang BNB
KAT | BNB |
---|---|
0.01 KAT | 0.000000011868 BNB |
0.1 KAT | 0.000000118682 BNB |
1 KAT | 0.00000119 BNB |
2 KAT | 0.00000237 BNB |
5 KAT | 0.00000593 BNB |
10 KAT | 0.00001187 BNB |
20 KAT | 0.00002374 BNB |
50 KAT | 0.00005934 BNB |
100 KAT | 0.00011868 BNB |
1000 KAT | 0.00118682 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang KAT
BNB | KAT |
---|---|
0.01 BNB | 8426 KAT |
0.1 BNB | 84259 KAT |
1 BNB | 842587 KAT |
2 BNB | 1685174 KAT |
5 BNB | 4212934 KAT |
10 BNB | 8425869 KAT |
20 BNB | 16851737 KAT |
50 BNB | 42129343 KAT |
100 BNB | 84258686 KAT |
1000 BNB | 842586857 KAT |