Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Kaspy
KASPY / BHD
#2446
BD0.053151
2.6%
0.0108851 BTC
3.0%
$0.057804
Phạm vi trong 24g
$0.058755
Chuyển đổi Kaspy sang Bahraini Dinar (KASPY sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kaspy (KASPY) sang BHD là BD0.053151.
KASPY
BHD
1 KASPY = BD0.053151
Cách mua KASPY bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KASPY
-
Bạn có thể mua và bán Kaspy (KASPY) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Kaspy sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KASPY bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KASPY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KASPY bằng BHD!
-
Chọn Kaspy (KASPY) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KASPY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KASPY sang BHD
Kaspy (KASPY) hôm nay có giá trị là BD0.053151, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KASPY ngày hôm nay là 10.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kaspy được giao dịch là BD21.528,51.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.6% | 10.7% | 15.1% | 15.0% | - |
Số liệu thống kê về Kaspy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD1.042.729 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.042.729 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD21.528,51 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
330.939.237.394 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
330.939.237.394
Tổng
333.333.333.333
Burn Address
(kaspa:...)
- 2.394.095.939
Tổng cung ước tính
330.939.237.394
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
333.333.333.333 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kaspycó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Kaspy (KASPY) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.053151.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KASPY?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 317378 KASPY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KASPY sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Kaspy theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi KASPY sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ KASPY sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của KASPY/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 KASPY theo BHD là BD0,00003632. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KASPY/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kaspy tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Kaspy (KASPY) đã tăng tăng lên 15,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Kaspy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 10,50 %.
KASPY / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kaspy (KASPY) sang BHD là BD0.053151 cho mỗi 1 KASPY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KASPY lấy 0,00001575 BD hoặc 50,00 BD lấy 15868897 KASPY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KASPY phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kaspy (KASPY) sang BHD
KASPY | BHD |
---|---|
0.01 KASPY | 0.000000031508 BHD |
0.1 KASPY | 0.000000315082 BHD |
1 KASPY | 0.00000315 BHD |
2 KASPY | 0.00000630 BHD |
5 KASPY | 0.00001575 BHD |
10 KASPY | 0.00003151 BHD |
20 KASPY | 0.00006302 BHD |
50 KASPY | 0.00015754 BHD |
100 KASPY | 0.00031508 BHD |
1000 KASPY | 0.00315082 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KASPY
BHD | KASPY |
---|---|
0.01 BHD | 3173.78 KASPY |
0.1 BHD | 31738 KASPY |
1 BHD | 317378 KASPY |
2 BHD | 634756 KASPY |
5 BHD | 1586890 KASPY |
10 BHD | 3173779 KASPY |
20 BHD | 6347559 KASPY |
50 BHD | 15868897 KASPY |
100 BHD | 31737795 KASPY |
1000 BHD | 317377946 KASPY |
Lịch sử giá 7 ngày của Kaspy (KASPY) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kaspy (KASPY) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00000315 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,00000257 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KASPY trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000309327 BD (10.5%).
So sánh giá hàng ngày của Kaspy (KASPY) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kaspy (KASPY) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KASPY sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2025 | Thứ tư | 0,00000315 BD | 0,000000078902 BD | 2.6% |
Tháng tư 29, 2025 | Thứ ba | 0,00000268 BD | 0,000000114966 BD | 4.5% |
Tháng tư 28, 2025 | Thứ hai | 0,00000257 BD | -0,000000010408 BD | 0.4% |
Tháng tư 27, 2025 | Chủ nhật | 0,00000258 BD | -0,000000049950 BD | 1.9% |
Tháng tư 26, 2025 | Thứ bảy | 0,00000263 BD | -0,000000309327 BD | 10.5% |
Tháng tư 25, 2025 | Thứ sáu | 0,00000294 BD | 0,000000062258 BD | 2.2% |
Tháng tư 24, 2025 | Thứ năm | 0,00000287 BD | 0,000000108035 BD | 3.9% |