Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Keeta
KTA / BHD
#215
BD0,3002
6.9%
0.057610 BTC
5.4%
$0,7471
Phạm vi trong 24g
$0,9349
Chuyển đổi Keeta sang Bahraini Dinar (KTA sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Keeta (KTA) sang BHD là BD0,3002.
KTA
BHD
1 KTA = BD0,3002
Cách mua KTA bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KTA
-
Bạn có thể mua và bán Keeta (KTA) trên 18 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Keeta sôi động nhất là sàn BingX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KTA bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KTA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KTA bằng BHD!
-
Chọn Keeta (KTA) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KTA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KTA sang BHD
Keeta (KTA) hôm nay có giá trị là BD0,3002, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KTA ngày hôm nay là 38.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Keeta được giao dịch là BD12.232.367.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.9% | 38.8% | 26.9% | 11.6% | - |
Số liệu thống kê về Keeta
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD120.858.410 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD300.572.493 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD12.232.367 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
402.094.046
Nguồn cung khả dụng
1.000.000.000
Team Vesting, Early Investors, Foundation Treasury, Community / Ecosystem Reserve
(0xb5d7...)
- 597.905.953
Nguồn cung lưu thông ước tính
402.094.046
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Keetacó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Keeta (KTA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,3002.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KTA?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 3.33 KTA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KTA sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Keeta theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi KTA sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ KTA sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của KTA/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 KTA theo BHD là BD0,6340. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KTA/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Keeta tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Keeta (KTA) đã tăng tăng lên 11,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Keeta có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,20 %.
KTA / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Keeta (KTA) sang BHD là BD0,3002 cho mỗi 1 KTA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KTA lấy 1,50 BD hoặc 50,00 BD lấy 166.55 KTA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KTA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Keeta (KTA) sang BHD
KTA | BHD |
---|---|
0.01 KTA | 0.00300209 BHD |
0.1 KTA | 0.03002094 BHD |
1 KTA | 0.300209 BHD |
2 KTA | 0.600419 BHD |
5 KTA | 1.50 BHD |
10 KTA | 3.00 BHD |
20 KTA | 6.00 BHD |
50 KTA | 15.01 BHD |
100 KTA | 30.02 BHD |
1000 KTA | 300.21 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KTA
BHD | KTA |
---|---|
0.01 BHD | 0.03331008 KTA |
0.1 BHD | 0.333101 KTA |
1 BHD | 3.33 KTA |
2 BHD | 6.66 KTA |
5 BHD | 16.66 KTA |
10 BHD | 33.31 KTA |
20 BHD | 66.62 KTA |
50 BHD | 166.55 KTA |
100 BHD | 333.10 KTA |
1000 BHD | 3331.01 KTA |
Lịch sử giá 7 ngày của Keeta (KTA) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Keeta (KTA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,468987 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,300209 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KTA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -0,057071 BD (14.7%).
So sánh giá hàng ngày của Keeta (KTA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Keeta (KTA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KTA sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 18, 2025 | Thứ tư | 0,300209 BD | -0,02215536 BD | 6.9% |
Tháng sáu 17, 2025 | Thứ ba | 0,340651 BD | 0,01063917 BD | 3.2% |
Tháng sáu 16, 2025 | Thứ hai | 0,330012 BD | -0,00215196 BD | 0.6% |
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 0,332164 BD | -0,057071 BD | 14.7% |
Tháng sáu 14, 2025 | Thứ bảy | 0,389235 BD | -0,054904 BD | 12.4% |
Tháng sáu 13, 2025 | Thứ sáu | 0,444139 BD | -0,02484762 BD | 5.3% |
Tháng sáu 12, 2025 | Thứ năm | 0,468987 BD | -0,02182238 BD | 4.4% |