Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KemaCoin
KEMA / AED
#3840
DH0,004491
1.6%
0.071890 BTC
0.0%
$0,001137
Phạm vi trong 24g
$0,001234
Chuyển đổi KemaCoin sang United Arab Emirates Dirham (KEMA sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KemaCoin (KEMA) sang AED là DH0,004491.
KEMA
AED
1 KEMA = DH0,004491
Cách mua KEMA bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KEMA
-
Bạn có thể mua và bán KemaCoin (KEMA) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn FinexBox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KEMA.
-
3. Mua KEMA bằng AED trên sàn CEX
-
Để mua KEMA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp AED vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn KemaCoin (KEMA) và nhập số tiền bằng AED mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua KEMA bằng AED trên sàn DEX
-
Để mua KEMA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng AED trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn KemaCoin (KEMA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KEMA sang AED
KemaCoin (KEMA) hôm nay có giá trị là DH0,004491, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KEMA ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KemaCoin được giao dịch là DH1.028,35.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.6% | 7.2% | 4.0% | 3.1% | 1293.2% |
Số liệu thống kê về KemaCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH257.895 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH943.052 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH1.028,35 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
57.428.513
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
210.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KemaCoincó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 KemaCoin (KEMA) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,004491.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KEMA?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 222.68 KEMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KEMA sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của KEMA bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KEMA sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KEMA bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ KEMA so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của KEMA/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KEMA tính bằng AED là DH0,04521, được ghi nhận vào ngày Thg 6 26, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KEMA/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KemaCoin tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của KemaCoin (KEMA) đã tăng tăng lên 3,10 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, KemaCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KemaCoin (KEMA) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KemaCoin (KEMA) so với AED giao động giữa mức cao 0,00465147 DH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00425605 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KEMA trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00020990 DH (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của KemaCoin (KEMA) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KemaCoin (KEMA) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KEMA sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00449072 DH | 0,00006940 DH | 1.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00425605 DH | -0,00014262 DH | 3.2% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00439867 DH | 0,00002210 DH | 0.5% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00437657 DH | -0,00018342 DH | 4.0% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00455999 DH | 0,00007894 DH | 1.8% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00448106 DH | -0,00017041 DH | 3.7% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00465147 DH | -0,00020990 DH | 4.3% |
KEMA / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KemaCoin (KEMA) sang AED là DH0,004491 cho mỗi 1 KEMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KEMA lấy 0,02245361 DH hoặc 50,00 DH lấy 11134.07 KEMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KEMA phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KemaCoin (KEMA) sang AED
KEMA | AED |
---|---|
0.01 KEMA | 0.00004491 AED |
0.1 KEMA | 0.00044907 AED |
1 KEMA | 0.00449072 AED |
2 KEMA | 0.00898144 AED |
5 KEMA | 0.02245361 AED |
10 KEMA | 0.04490722 AED |
20 KEMA | 0.089814 AED |
50 KEMA | 0.224536 AED |
100 KEMA | 0.449072 AED |
1000 KEMA | 4.49 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang KEMA
AED | KEMA |
---|---|
0.01 AED | 2.23 KEMA |
0.1 AED | 22.27 KEMA |
1 AED | 222.68 KEMA |
2 AED | 445.36 KEMA |
5 AED | 1113.41 KEMA |
10 AED | 2226.81 KEMA |
20 AED | 4453.63 KEMA |
50 AED | 11134.07 KEMA |
100 AED | 22268 KEMA |
1000 AED | 222681 KEMA |