Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Kendu Inu
KENDU / CLP
#1067
CLP$0,02130
2.2%
0.092134 BTC
2.5%
0.089310 ETH
3.0%
$0,00002177
Phạm vi trong 24g
$0,00002319
Chuyển đổi Kendu Inu sang Chilean Peso (KENDU sang CLP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kendu Inu (KENDU) sang CLP là CLP$0,02130.
KENDU
CLP
1 KENDU = CLP$0,02130
Cách mua KENDU bằng CLP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KENDU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KENDU bằng CLP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CLP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KENDU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CLP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KENDU bằng CLP!
-
Chọn Kendu Inu (KENDU) và nhập số tiền bằng CLP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KENDU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KENDU sang CLP
Kendu Inu (KENDU) hôm nay có giá trị là CLP$0,02130, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KENDU ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kendu Inu được giao dịch là CLP$73.569.168.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.9% | 2.4% | 16.0% | 13.3% | 85.2% |
Số liệu thống kê về Kendu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
CLP$21.149.774.250 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CLP$21.253.315.567 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CLP$73.569.168 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
991.891.221.997
Tổng
996.747.147.258
Treasury
(0xD228)
- 4.855.925.261
Nguồn cung lưu thông ước tính
991.891.221.997
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
996.747.147.258
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kendu Inucó trị giá là bao nhiêu CLP?
- Hiện tại, giá của 1 Kendu Inu (KENDU) tính bằng Chilean Peso (CLP) là khoảng CLP$0,02130.
-
CLP$1 tôi có thể mua được bao nhiêu KENDU?
- Hôm nay, CLP$1 bạn có thể mua được khoảng 46.94 KENDU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KENDU sang CLP bằng cách nào?
- Tính giá của Kendu Inu theo Chilean Peso bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi KENDU sang CLP của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ KENDU sang CLP và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo CLP.
-
Trước đây giá cao nhất của KENDU/CLP là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 KENDU theo CLP là CLP$0,2494. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KENDU/CLP có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kendu Inu tính bằng CLP?
- Trong tháng qua, giá của Kendu Inu (KENDU) đã tăng giảm lên -13,90 % so với Chilean Peso (CLP). Trên thực tế, Kendu Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,00 %.
KENDU / CLP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kendu Inu (KENDU) sang CLP là CLP$0,02130 cho mỗi 1 KENDU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KENDU lấy 0,106521 CLP$ hoặc 50,00 CLP$ lấy 2346.95 KENDU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KENDU phổ biến trong các mức giá CLP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kendu Inu (KENDU) sang CLP
KENDU | CLP |
---|---|
0.01 KENDU | 0.00021304 CLP |
0.1 KENDU | 0.00213043 CLP |
1 KENDU | 0.02130426 CLP |
2 KENDU | 0.04260851 CLP |
5 KENDU | 0.106521 CLP |
10 KENDU | 0.213043 CLP |
20 KENDU | 0.426085 CLP |
50 KENDU | 1.065 CLP |
100 KENDU | 2.13 CLP |
1000 KENDU | 21.30 CLP |
Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang KENDU
CLP | KENDU |
---|---|
0.01 CLP | 0.469390 KENDU |
0.1 CLP | 4.69 KENDU |
1 CLP | 46.94 KENDU |
2 CLP | 93.88 KENDU |
5 CLP | 234.69 KENDU |
10 CLP | 469.39 KENDU |
20 CLP | 938.78 KENDU |
50 CLP | 2346.95 KENDU |
100 CLP | 4693.90 KENDU |
1000 CLP | 46939 KENDU |
Lịch sử giá 7 ngày của Kendu Inu (KENDU) so với CLP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kendu Inu (KENDU) so với CLP giao động giữa mức cao 0,02199805 CLP$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,01874903 CLP$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KENDU trong CLP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00198006 CLP$ (8.7%).
So sánh giá hàng ngày của Kendu Inu (KENDU) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kendu Inu (KENDU) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KENDU sang CLP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 25, 2025 | Thứ tư | 0,02130426 CLP$ | -0,00046939 CLP$ | 2.2% |
Tháng sáu 24, 2025 | Thứ ba | 0,02000494 CLP$ | 0,00111449 CLP$ | 5.9% |
Tháng sáu 23, 2025 | Thứ hai | 0,01889045 CLP$ | 0,00014142 CLP$ | 0.8% |
Tháng sáu 22, 2025 | Chủ nhật | 0,01874903 CLP$ | -0,00142599 CLP$ | 7.1% |
Tháng sáu 21, 2025 | Thứ bảy | 0,02017502 CLP$ | -0,00182303 CLP$ | 8.3% |
Tháng sáu 20, 2025 | Thứ sáu | 0,02199805 CLP$ | 0,00134619 CLP$ | 6.5% |
Tháng sáu 19, 2025 | Thứ năm | 0,02065186 CLP$ | -0,00198006 CLP$ | 8.7% |