Tiền ảo: 17.101
Sàn giao dịch: 1.238
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,273T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 101,526B $
Gas: 0.916 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
BOBBY logo

Kennedy Memecoin
BOBBY / ILS

#6641
₪0.058060
2.7%
0.0102348 BTC 2.4%
0.098586 ETH 2.1%
$0.052172 Phạm vi trong 24g $0.052272

Chuyển đổi Kennedy Memecoin sang Israeli New Shekel (BOBBY sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kennedy Memecoin (BOBBY) sang ILS là ₪0.058060.
BOBBY
ILS

1 BOBBY = ₪0.058060

Cách mua BOBBY bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BOBBY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOBBY!

Biểu đồ BOBBY sang ILS

Kennedy Memecoin (BOBBY) hôm nay có giá trị là ₪0.058060, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOBBY ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kennedy Memecoin được giao dịch là ₪88,20.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.5% 2.8% 14.7% 23.4% 13.4% -
Số liệu thống kê về Kennedy Memecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
₪265.918
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.88
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪303.040
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪88,20
Cung lưu thông
32.994.000.000
Tổng cung
37.600.000.000
Tổng lượng cung tối đa
47.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kennedy Memecoincó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Kennedy Memecoin (BOBBY) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0.058060.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOBBY?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 124076 BOBBY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BOBBY sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của BOBBY bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOBBY sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOBBY bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOBBY so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của BOBBY/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BOBBY tính bằng ILS là ₪0,001763, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2024 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOBBY/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kennedy Memecoin tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Kennedy Memecoin (BOBBY) đã tăng giảm lên -15,90 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Kennedy Memecoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,90 %.

BOBBY / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kennedy Memecoin (BOBBY) sang ILS là ₪0.058060 cho mỗi 1 BOBBY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOBBY lấy 0,00004030 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 6203801 BOBBY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOBBY phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kennedy Memecoin (BOBBY) sang ILS

BOBBY ILS
0.01 BOBBY 0.000000080596 ILS
0.1 BOBBY 0.000000805957 ILS
1 BOBBY 0.00000806 ILS
2 BOBBY 0.00001612 ILS
5 BOBBY 0.00004030 ILS
10 BOBBY 0.00008060 ILS
20 BOBBY 0.00016119 ILS
50 BOBBY 0.00040298 ILS
100 BOBBY 0.00080596 ILS
1000 BOBBY 0.00805957 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang BOBBY

ILS BOBBY
0.01 ILS 1240.76 BOBBY
0.1 ILS 12407.60 BOBBY
1 ILS 124076 BOBBY
2 ILS 248152 BOBBY
5 ILS 620380 BOBBY
10 ILS 1240760 BOBBY
20 ILS 2481520 BOBBY
50 ILS 6203801 BOBBY
100 ILS 12407602 BOBBY
1000 ILS 124076023 BOBBY

Lịch sử giá 7 ngày của Kennedy Memecoin (BOBBY) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kennedy Memecoin (BOBBY) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00000943 ₪ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000806 ₪ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOBBY trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,000000776596 ₪ (8.2%).

So sánh giá hàng ngày của Kennedy Memecoin (BOBBY) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BOBBY sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng hai 08, 2025 Thứ bảy 0,00000806 ₪ 0,000000212942 ₪ 2.7%
Tháng hai 07, 2025 Thứ sáu 0,00000807 ₪ -0,000000223142 ₪ 2.7%
Tháng hai 06, 2025 Thứ năm 0,00000829 ₪ -0,000000211801 ₪ 2.5%
Tháng hai 05, 2025 Thứ tư 0,00000851 ₪ -0,000000086302 ₪ 1.0%
Tháng hai 04, 2025 Thứ ba 0,00000859 ₪ -0,000000061453 ₪ 0.7%
Tháng hai 03, 2025 Thứ hai 0,00000865 ₪ -0,000000776596 ₪ 8.2%
Tháng hai 02, 2025 Chủ nhật 0,00000943 ₪ -0,000000240905 ₪ 2.5%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng