Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Ket
KET / BHD
#204
BD0,1233
29.6%
0.053707 BTC
29.6%
$0,2460
Phạm vi trong 24g
$0,3269
Chuyển đổi Ket sang Bahraini Dinar (KET sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ket (KET) sang BHD là BD0,1233.
KET
BHD
1 KET = BD0,1233
Cách mua KET bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KET
-
Bạn có thể mua và bán Ket (KET) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KET sôi động nhất là sàn LFJ V2.2 (Avalanche), tiếp theo là sàn Pharaoh Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KET là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KET!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Ket (KET) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KET sang BHD
Ket (KET) hôm nay có giá trị là BD0,1233, đó là một 2.8% tăng từ một giờ trước và 29.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KET ngày hôm nay là 91.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ket được giao dịch là BD5.278.214.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.8% | 29.6% | 91.6% | 109.2% | 17.1% | - |
Số liệu thống kê về Ket
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD123.192.450 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD123.192.450 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD5.278.214 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ketcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Ket (KET) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1233.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KET?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 8.11 KET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KET sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Ket theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi KET sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ KET sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của KET/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 KET theo BHD là BD0,2000. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KET/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ket tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Ket (KET) đã tăng giảm lên -17,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Ket có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,40 %.
KET / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ket (KET) sang BHD là BD0,1233 cho mỗi 1 KET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KET lấy 0,616461 BD hoặc 50,00 BD lấy 405.54 KET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KET phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ket (KET) sang BHD
KET | BHD |
---|---|
0.01 KET | 0.00123292 BHD |
0.1 KET | 0.01232921 BHD |
1 KET | 0.123292 BHD |
2 KET | 0.246584 BHD |
5 KET | 0.616461 BHD |
10 KET | 1.23 BHD |
20 KET | 2.47 BHD |
50 KET | 6.16 BHD |
100 KET | 12.33 BHD |
1000 KET | 123.29 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KET
BHD | KET |
---|---|
0.01 BHD | 0.081108 KET |
0.1 BHD | 0.811082 KET |
1 BHD | 8.11 KET |
2 BHD | 16.22 KET |
5 BHD | 40.55 KET |
10 BHD | 81.11 KET |
20 BHD | 162.22 KET |
50 BHD | 405.54 KET |
100 BHD | 811.08 KET |
1000 BHD | 8110.82 KET |
Lịch sử giá 7 ngày của Ket (KET) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ket (KET) so với BHD giao động giữa mức cao 0,123292 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,062908 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KET trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,02813277 BD (29.6%).
So sánh giá hàng ngày của Ket (KET) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ket (KET) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KET sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 25, 2025 | Thứ ba | 0,123292 BD | 0,02813277 BD | 29.6% |
Tháng ba 24, 2025 | Thứ hai | 0,078451 BD | 0,01282054 BD | 19.5% |
Tháng ba 23, 2025 | Chủ nhật | 0,065631 BD | 0,00272274 BD | 4.3% |
Tháng ba 22, 2025 | Thứ bảy | 0,062908 BD | -0,00333770 BD | 5.0% |
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 0,066246 BD | -0,01291590 BD | 16.3% |
Tháng ba 20, 2025 | Thứ năm | 0,079162 BD | 0,01350086 BD | 20.6% |
Tháng ba 19, 2025 | Thứ tư | 0,065661 BD | -0,00796541 BD | 10.8% |