Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
KIP
KIP / PLN
#1307
zł0,06546
27.1%
0.061561 BTC
27.3%
0.054883 ETH
25.1%
$0,01257
Phạm vi trong 24g
$0,01829
Chuyển đổi KIP sang Polish Zloty (KIP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KIP (KIP) sang PLN là zł0,06546.
KIP
PLN
1 KIP = zł0,06546
Cách mua KIP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KIP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KIP bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KIP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KIP bằng PLN!
-
Chọn KIP (KIP) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KIP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KIP sang PLN
KIP (KIP) hôm nay có giá trị là zł0,06546, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 27.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KIP ngày hôm nay là 9.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KIP được giao dịch là zł18.305.153.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 27.5% | 11.9% | 19.3% | 39.8% | - |
Số liệu thống kê về KIP
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł81.177.576 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł654.657.874 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł18.305.153 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.240.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KIPcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 KIP (KIP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,06546.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KIP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 15.28 KIP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KIP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của KIP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KIP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KIP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KIP so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của KIP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KIP tính bằng PLN là zł0,1816, được ghi nhận vào ngày Thg 12 11, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KIP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KIP tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của KIP (KIP) đã tăng giảm lên -40,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, KIP có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,70 %.
KIP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KIP (KIP) sang PLN là zł0,06546 cho mỗi 1 KIP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KIP lấy 0,327292 zł hoặc 50,00 zł lấy 763.84 KIP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KIP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KIP (KIP) sang PLN
KIP | PLN |
---|---|
0.01 KIP | 0.00065458 PLN |
0.1 KIP | 0.00654585 PLN |
1 KIP | 0.065458 PLN |
2 KIP | 0.130917 PLN |
5 KIP | 0.327292 PLN |
10 KIP | 0.654585 PLN |
20 KIP | 1.31 PLN |
50 KIP | 3.27 PLN |
100 KIP | 6.55 PLN |
1000 KIP | 65.46 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KIP
PLN | KIP |
---|---|
0.01 PLN | 0.152769 KIP |
0.1 PLN | 1.53 KIP |
1 PLN | 15.28 KIP |
2 PLN | 30.55 KIP |
5 PLN | 76.38 KIP |
10 PLN | 152.77 KIP |
20 PLN | 305.54 KIP |
50 PLN | 763.84 KIP |
100 PLN | 1527.69 KIP |
1000 PLN | 15276.86 KIP |
Lịch sử giá 7 ngày của KIP (KIP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KIP (KIP) so với PLN giao động giữa mức cao 0,069826 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,04102246 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KIP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,01396027 zł (27.1%).
So sánh giá hàng ngày của KIP (KIP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KIP (KIP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KIP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 24, 2025 | Thứ sáu | 0,065458 zł | 0,01396027 zł | 27.1% |
Tháng một 23, 2025 | Thứ năm | 0,053123 zł | 0,00749982 zł | 16.4% |
Tháng một 22, 2025 | Thứ tư | 0,04562278 zł | 0,00460032 zł | 11.2% |
Tháng một 21, 2025 | Thứ ba | 0,04102246 zł | -0,00108993 zł | 2.6% |
Tháng một 20, 2025 | Thứ hai | 0,04211239 zł | -0,00949616 zł | 18.4% |
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 0,051609 zł | -0,01821701 zł | 26.1% |
Tháng một 18, 2025 | Thứ bảy | 0,069826 zł | 0,00745855 zł | 12.0% |