Tiền ảo: 14.015
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,48T $ 4.3%
Lưu lượng 24 giờ: 102,137B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KLAY logo

Klaytn
KLAY / NGN

#125
₦244,22
10.9%
0.053013 BTC 5.5%
$0,1898 Phạm vi trong 24g $0,2125

Chuyển đổi Klaytn sang Nigerian Naira (KLAY sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Klaytn (KLAY) sang NGN là ₦244,22.
KLAY
NGN

1 KLAY = ₦244,22

Cách mua KLAY bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KLAY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KLAY bằng NGN!

Biểu đồ KLAY sang NGN

Klaytn (KLAY) hôm nay có giá trị là ₦244,22, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 10.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KLAY ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Klaytn được giao dịch là ₦19.113.154.231.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 9.3% 6.1% 20.3% 32.0% 12.2%
Số liệu thống kê về Klaytn
Giá trị vốn hóa thị trường
₦886.520.975.183
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦1.451.505.972.533
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦19.113.154.231
Cung lưu thông
3.625.679.535
Tổng cung
5.936.346.287

Câu hỏi thường gặp

1 Klaytncó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Klaytn (KLAY) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦244,22.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu KLAY?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00409471 KLAY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KLAY sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của KLAY bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KLAY sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KLAY bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KLAY so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của KLAY/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KLAY tính bằng NGN là ₦1.777,78, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KLAY/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Klaytn tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Klaytn (KLAY) đã tăng giảm lên -38,30 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Klaytn có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Klaytn (KLAY) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Klaytn (KLAY) so với NGN giao động giữa mức cao 259,69 ₦ trên Chủ nhật và mức thấp 240,68 ₦ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KLAY trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -30,00 ₦ (10.9%).

So sánh giá hàng ngày của Klaytn (KLAY) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KLAY sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 244,22 ₦ -30,00 ₦ 10.9%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 259,67 ₦ 1,20 ₦ 0.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 258,47 ₦ -0,373732 ₦ 0.1%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 258,84 ₦ -0,843696 ₦ 0.3%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 259,69 ₦ 17,25 ₦ 7.1%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 242,44 ₦ 1,76 ₦ 0.7%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 240,68 ₦ 11,36 ₦ 5.0%

KLAY / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Klaytn (KLAY) sang NGN là ₦244,22 cho mỗi 1 KLAY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KLAY lấy 1.221,09 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.204736 KLAY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KLAY phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Klaytn (KLAY) sang NGN

KLAY NGN
0.01 KLAY 2.44 NGN
0.1 KLAY 24.42 NGN
1 KLAY 244.22 NGN
2 KLAY 488.43 NGN
5 KLAY 1221.09 NGN
10 KLAY 2442.17 NGN
20 KLAY 4884.35 NGN
50 KLAY 12210.87 NGN
100 KLAY 24422 NGN
1000 KLAY 244217 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang KLAY

NGN KLAY
0.01 NGN 0.00004095 KLAY
0.1 NGN 0.00040947 KLAY
1 NGN 0.00409471 KLAY
2 NGN 0.00818942 KLAY
5 NGN 0.02047356 KLAY
10 NGN 0.04094712 KLAY
20 NGN 0.081894 KLAY
50 NGN 0.204736 KLAY
100 NGN 0.409471 KLAY
1000 NGN 4.09 KLAY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng