Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
KOALA AI
KOKO / BHD
#1087
BD0.067891
4.0%
0.0103307 BTC
5.0%
$0.052089
Phạm vi trong 24g
$0.052212
Chuyển đổi KOALA AI sang Bahraini Dinar (KOKO sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KOALA AI (KOKO) sang BHD là BD0.067891.
KOKO
BHD
1 KOKO = BD0.067891
Cách mua KOKO bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KOKO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KOKO bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KOKO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KOKO bằng BHD!
-
Chọn KOALA AI (KOKO) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KOKO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KOKO sang BHD
KOALA AI (KOKO) hôm nay có giá trị là BD0.067891, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KOKO ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KOALA AI được giao dịch là BD250.275.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.0% | 9.4% | 32.7% | 35.3% | - |
Số liệu thống kê về KOALA AI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD7.438.861 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD7.856.270 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD250.275 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.426.650.366.403
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.955.598.183.529 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.955.598.183.529 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KOALA AIcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 KOALA AI (KOKO) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.067891.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KOKO?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1267217 KOKO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KOKO sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của KOKO bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KOKO sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KOKO bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KOKO so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của KOKO/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KOKO tính bằng BHD là BD0.051657, được ghi nhận vào ngày Thg 9 12, 2024 (26 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KOKO/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KOALA AI tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của KOALA AI (KOKO) đã tăng giảm lên -35,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, KOALA AI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 15,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KOALA AI (KOKO) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KOALA AI (KOKO) so với BHD giao động giữa mức cao 0,000000892227 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,000000789131 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KOKO trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,000000096778 BD (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của KOALA AI (KOKO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KOALA AI (KOKO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KOKO sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 0,000000789131 BD | -0,000000032541 BD | 4.0% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,000000827668 BD | -0,000000043033 BD | 4.9% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,000000870701 BD | 0,000000055561 BD | 6.8% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,000000815140 BD | -0,000000060545 BD | 6.9% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 0,000000875684 BD | -0,000000016542 BD | 1.9% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 0,000000892227 BD | 0,000000030747 BD | 3.6% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 0,000000861480 BD | -0,000000096778 BD | 10.1% |
KOKO / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KOALA AI (KOKO) sang BHD là BD0.067891 cho mỗi 1 KOKO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KOKO lấy 0,00000395 BD hoặc 50,00 BD lấy 63360843 KOKO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KOKO phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KOALA AI (KOKO) sang BHD
KOKO | BHD |
---|---|
0.01 KOKO | 0.000000007891 BHD |
0.1 KOKO | 0.000000078913 BHD |
1 KOKO | 0.000000789131 BHD |
2 KOKO | 0.00000158 BHD |
5 KOKO | 0.00000395 BHD |
10 KOKO | 0.00000789 BHD |
20 KOKO | 0.00001578 BHD |
50 KOKO | 0.00003946 BHD |
100 KOKO | 0.00007891 BHD |
1000 KOKO | 0.00078913 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KOKO
BHD | KOKO |
---|---|
0.01 BHD | 12672.17 KOKO |
0.1 BHD | 126722 KOKO |
1 BHD | 1267217 KOKO |
2 BHD | 2534434 KOKO |
5 BHD | 6336084 KOKO |
10 BHD | 12672169 KOKO |
20 BHD | 25344337 KOKO |
50 BHD | 63360843 KOKO |
100 BHD | 126721686 KOKO |
1000 BHD | 1267216863 KOKO |