Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Koma Inu
KOMA / IDR
#907
Rp1.144,68
7.6%
0.066662 BTC
9.5%
$0,06935
Phạm vi trong 24g
$0,07702
Chuyển đổi Koma Inu sang Indonesian Rupiah (KOMA sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Koma Inu (KOMA) sang IDR là Rp1.144,68.
KOMA
IDR
1 KOMA = Rp1.144,68
Cách mua KOMA bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KOMA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KOMA bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KOMA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KOMA bằng IDR!
-
Chọn Koma Inu (KOMA) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KOMA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KOMA sang IDR
Koma Inu (KOMA) hôm nay có giá trị là Rp1.144,68, đó là một 2.3% giảm từ một giờ trước và 7.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KOMA ngày hôm nay là 24.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Koma Inu được giao dịch là Rp310.923.218.951.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.3% | 7.6% | 25.1% | 44.2% | 37.9% | - |
Số liệu thống kê về Koma Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp718.689.261.476 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp718.689.261.476 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp310.923.218.951 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
628.131.671 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
628.131.671
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Koma Inucó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Koma Inu (KOMA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.144,68.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu KOMA?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00087360 KOMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KOMA sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của KOMA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KOMA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KOMA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KOMA so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của KOMA/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KOMA tính bằng IDR là Rp3.052,35, được ghi nhận vào ngày Thg 12 10, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KOMA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Koma Inu tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Koma Inu (KOMA) đã tăng giảm lên -37,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Koma Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,80 %.
KOMA / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Koma Inu (KOMA) sang IDR là Rp1.144,68 cho mỗi 1 KOMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KOMA lấy 5.723,42 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.04368015 KOMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KOMA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Koma Inu (KOMA) sang IDR
KOMA | IDR |
---|---|
0.01 KOMA | 11.45 IDR |
0.1 KOMA | 114.47 IDR |
1 KOMA | 1144.68 IDR |
2 KOMA | 2289.37 IDR |
5 KOMA | 5723.42 IDR |
10 KOMA | 11446.85 IDR |
20 KOMA | 22894 IDR |
50 KOMA | 57234 IDR |
100 KOMA | 114468 IDR |
1000 KOMA | 1144685 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang KOMA
IDR | KOMA |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000874 KOMA |
0.1 IDR | 0.00008736 KOMA |
1 IDR | 0.00087360 KOMA |
2 IDR | 0.00174721 KOMA |
5 IDR | 0.00436802 KOMA |
10 IDR | 0.00873603 KOMA |
20 IDR | 0.01747206 KOMA |
50 IDR | 0.04368015 KOMA |
100 IDR | 0.087360 KOMA |
1000 IDR | 0.873603 KOMA |
Lịch sử giá 7 ngày của Koma Inu (KOMA) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Koma Inu (KOMA) so với IDR giao động giữa mức cao 1.480,92 Rp trên Thứ hai và mức thấp 1.144,68 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KOMA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -94,80 Rp (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của Koma Inu (KOMA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Koma Inu (KOMA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KOMA sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 1.144,68 Rp | -94,80 Rp | 7.6% |
Tháng một 18, 2025 | Thứ bảy | 1.414,80 Rp | 37,35 Rp | 2.7% |
Tháng một 17, 2025 | Thứ sáu | 1.377,45 Rp | -69,21 Rp | 4.8% |
Tháng một 16, 2025 | Thứ năm | 1.446,66 Rp | 71,27 Rp | 5.2% |
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 1.375,39 Rp | 4,52 Rp | 0.3% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 1.370,86 Rp | -110,06 Rp | 7.4% |
Tháng một 13, 2025 | Thứ hai | 1.480,92 Rp | -56,29 Rp | 3.7% |