Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Komodo
KMD / KWD
#646
KD0,1242
6.4%
0.056227 BTC
1.1%
$0,3752
Phạm vi trong 24g
$0,4044
Chuyển đổi Komodo sang Kuwaiti Dinar (KMD sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Komodo (KMD) sang KWD là KD0,1242.
KMD
KWD
1 KMD = KD0,1242
Cách mua KMD bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KMD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KMD bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KMD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KMD bằng KWD!
-
Chọn Komodo (KMD) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KMD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KMD sang KWD
Komodo (KMD) hôm nay có giá trị là KD0,1242, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 6.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KMD ngày hôm nay là 11.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Komodo được giao dịch là KD717.970.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.4% | 11.8% | 22.8% | 27.1% | 2.5% |
Số liệu thống kê về Komodo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD17.359.460 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD24.842.533 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD717.970 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
139.755.961
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Komodocó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Komodo (KMD) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1242.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KMD?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 8.05 KMD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KMD sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của KMD bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KMD sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KMD bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KMD so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của KMD/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KMD tính bằng KWD là KD3,48, được ghi nhận vào ngày Thg 12 22, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KMD/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Komodo tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Komodo (KMD) đã tăng tăng lên 27,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Komodo có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Komodo (KMD) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Komodo (KMD) so với KWD giao động giữa mức cao 0,127039 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,111890 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KMD trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,01898962 KD (13.6%).
So sánh giá hàng ngày của Komodo (KMD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Komodo (KMD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KMD sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,124224 KD | 0,00749422 KD | 6.4% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,118520 KD | -0,00851833 KD | 6.7% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,127039 KD | 0,00871860 KD | 7.4% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,118320 KD | -0,00393489 KD | 3.2% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,122255 KD | 0,01036522 KD | 9.3% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,111890 KD | -0,00826473 KD | 6.9% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,120154 KD | -0,01898962 KD | 13.6% |
KMD / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Komodo (KMD) sang KWD là KD0,1242 cho mỗi 1 KMD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KMD lấy 0,621119 KD hoặc 50,00 KD lấy 402.50 KMD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KMD phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Komodo (KMD) sang KWD
KMD | KWD |
---|---|
0.01 KMD | 0.00124224 KWD |
0.1 KMD | 0.01242239 KWD |
1 KMD | 0.124224 KWD |
2 KMD | 0.248448 KWD |
5 KMD | 0.621119 KWD |
10 KMD | 1.24 KWD |
20 KMD | 2.48 KWD |
50 KMD | 6.21 KWD |
100 KMD | 12.42 KWD |
1000 KMD | 124.22 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang KMD
KWD | KMD |
---|---|
0.01 KWD | 0.080500 KMD |
0.1 KWD | 0.804998 KMD |
1 KWD | 8.05 KMD |
2 KWD | 16.10 KMD |
5 KWD | 40.25 KMD |
10 KWD | 80.50 KMD |
20 KWD | 161.00 KMD |
50 KWD | 402.50 KMD |
100 KWD | 805.00 KMD |
1000 KWD | 8049.98 KMD |