Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Krex
KREX / BHD
#4111
BD0,00001244
38.7%
0.093184 BTC
36.0%
$0,00002342
Phạm vi trong 24g
$0,00004612
Chuyển đổi Krex sang Bahraini Dinar (KREX sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Krex (KREX) sang BHD là BD0,00001244.
KREX
BHD
1 KREX = BD0,00001244
Cách mua KREX bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KREX
-
Bạn có thể mua và bán Krex (KREX) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Krex sôi động nhất là sàn AscendEX (BitMax).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KREX bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KREX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KREX bằng BHD!
-
Chọn Krex (KREX) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KREX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KREX sang BHD
Krex (KREX) hôm nay có giá trị là BD0,00001244, đó là một 1.9% giảm từ một giờ trước và 38.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KREX ngày hôm nay là 92.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Krex được giao dịch là BD21.829,19.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 38.7% | 92.4% | 130.1% | 128.4% | - |
Số liệu thống kê về Krex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD258.049 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD258.049 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD21.829,19 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Krexcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Krex (KREX) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00001244.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KREX?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 80386 KREX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KREX sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Krex theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi KREX sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ KREX sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của KREX/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 KREX theo BHD là BD0,00006085. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KREX/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Krex tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Krex (KREX) đã tăng tăng lên 128,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Krex có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 25,30 %.
KREX / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Krex (KREX) sang BHD là BD0,00001244 cho mỗi 1 KREX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KREX lấy 0,00006220 BD hoặc 50,00 BD lấy 4019296 KREX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KREX phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Krex (KREX) sang BHD
KREX | BHD |
---|---|
0.01 KREX | 0.000000124400 BHD |
0.1 KREX | 0.00000124 BHD |
1 KREX | 0.00001244 BHD |
2 KREX | 0.00002488 BHD |
5 KREX | 0.00006220 BHD |
10 KREX | 0.00012440 BHD |
20 KREX | 0.00024880 BHD |
50 KREX | 0.00062200 BHD |
100 KREX | 0.00124400 BHD |
1000 KREX | 0.01243999 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KREX
BHD | KREX |
---|---|
0.01 BHD | 803.86 KREX |
0.1 BHD | 8038.59 KREX |
1 BHD | 80386 KREX |
2 BHD | 160772 KREX |
5 BHD | 401930 KREX |
10 BHD | 803859 KREX |
20 BHD | 1607719 KREX |
50 BHD | 4019296 KREX |
100 BHD | 8038593 KREX |
1000 BHD | 80385928 KREX |
Lịch sử giá 7 ngày của Krex (KREX) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Krex (KREX) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00001244 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000645 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KREX trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00000347 BD (38.7%).
So sánh giá hàng ngày của Krex (KREX) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Krex (KREX) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KREX sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2025 | Thứ sáu | 0,00001244 BD | 0,00000347 BD | 38.7% |
Tháng năm 15, 2025 | Thứ năm | 0,00000885 BD | 0,000000105260 BD | 1.2% |
Tháng năm 14, 2025 | Thứ tư | 0,00000874 BD | -0,000000126719 BD | 1.4% |
Tháng năm 13, 2025 | Thứ ba | 0,00000887 BD | 0,00000194 BD | 28.1% |
Tháng năm 12, 2025 | Thứ hai | 0,00000692 BD | 0,000000470148 BD | 7.3% |
Tháng năm 11, 2025 | Chủ nhật | 0,00000645 BD | -0,000000370616 BD | 5.4% |
Tháng năm 10, 2025 | Thứ bảy | 0,00000682 BD | 0,000000820554 BD | 13.7% |