Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

KZ
KZ / BHD
#8806
BD0.071211
Chuyển đổi KZ sang Bahraini Dinar (KZ sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KZ (KZ) sang BHD là BD0.071211.
KZ
BHD
1 KZ = BD0.071211
Cách mua KZ bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KZ
-
Bạn có thể mua và bán KZ (KZ) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Maverick Protocol V1 (zkSync), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KZ.
-
3. Mua KZ bằng BHD trên sàn CEX
-
Để mua KZ trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp BHD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn KZ (KZ) và nhập số tiền bằng BHD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua KZ bằng BHD trên sàn DEX
-
Để mua KZ trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng BHD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn KZ (KZ) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KZ sang BHD
KZ (KZ) có giá trị là BD0.071211 kể từ May 22, 2025 (khoảng 8 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với KZ kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về KZ
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD5.991,18 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD5.991,18 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD4,46 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
494.695.174.682 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
494.695.174.682 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
494.695.174.683 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KZcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 KZ (KZ) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.071211.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KZ?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 82570601 KZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KZ sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của KZ theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi KZ sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ KZ sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của KZ/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 KZ theo BHD là BD0.054802. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KZ/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của KZ tính bằng BHD?
- Trong 24 giờ qua, giá của KZ (KZ) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, KZ có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,30 %.
KZ / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KZ (KZ) sang BHD là BD0.071211 cho mỗi 1 KZ, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với KZ.
Chuyển đổi KZ (KZ) sang BHD
KZ | BHD |
---|---|
0.01 KZ | 0.000000000121108 BHD |
0.1 KZ | 0.000000001211 BHD |
1 KZ | 0.000000012111 BHD |
2 KZ | 0.000000024222 BHD |
5 KZ | 0.000000060554 BHD |
10 KZ | 0.000000121108 BHD |
20 KZ | 0.000000242217 BHD |
50 KZ | 0.000000605542 BHD |
100 KZ | 0.00000121 BHD |
1000 KZ | 0.00001211 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KZ
BHD | KZ |
---|---|
0.01 BHD | 825706 KZ |
0.1 BHD | 8257060 KZ |
1 BHD | 82570601 KZ |
2 BHD | 165141202 KZ |
5 BHD | 412853005 KZ |
10 BHD | 825706009 KZ |
20 BHD | 1651412019 KZ |
50 BHD | 4128530047 KZ |
100 BHD | 8257060093 KZ |
1000 BHD | 82570600932 KZ |
Lịch sử giá 7 ngày của KZ (KZ) so với BHD
Đã không có biến động giá đối với KZ (KZ) trong 7 ngày qua. Giá của KZ đã được cập nhật lần cuối vào May 22, 2025 (khoảng 8 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với KZ.