Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Laine Staked SOL
LAINESOL / PLN
#820
zł1.263,12
Chuyển đổi Laine Staked SOL sang Polish Zloty (LAINESOL sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Laine Staked SOL (LAINESOL) sang PLN là zł1.263,12.
LAINESOL
PLN
1 LAINESOL = zł1.263,12
Cách mua LAINESOL bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LAINESOL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LAINESOL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LAINESOL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Laine Staked SOL (LAINESOL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LAINESOL sang PLN
Laine Staked SOL (LAINESOL) có giá trị là zł1.263,12 kể từ Jan 25, 2025 (21 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với LAINESOL kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Laine Staked SOL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł164.654.493 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł164.654.493 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł988,14 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
130.355 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
130.355 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Laine Staked SOLcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Laine Staked SOL (LAINESOL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1.263,12.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LAINESOL?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00079169 LAINESOL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LAINESOL sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của LAINESOL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LAINESOL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LAINESOL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ LAINESOL so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của LAINESOL/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LAINESOL tính bằng PLN là zł4.710,19, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LAINESOL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Laine Staked SOL tính bằng PLN?
- Trong thời gian gần đây, giá của Laine Staked SOL (LAINESOL) đã không thay đổi so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, giá của LAINESOL/PLN đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
LAINESOL / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Laine Staked SOL (LAINESOL) sang PLN là zł1.263,12 cho mỗi 1 LAINESOL, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LAINESOL.
Chuyển đổi Laine Staked SOL (LAINESOL) sang PLN
LAINESOL | PLN |
---|---|
0.01 LAINESOL | 12.63 PLN |
0.1 LAINESOL | 126.31 PLN |
1 LAINESOL | 1263.12 PLN |
2 LAINESOL | 2526.24 PLN |
5 LAINESOL | 6315.59 PLN |
10 LAINESOL | 12631.18 PLN |
20 LAINESOL | 25262 PLN |
50 LAINESOL | 63156 PLN |
100 LAINESOL | 126312 PLN |
1000 LAINESOL | 1263118 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LAINESOL
PLN | LAINESOL |
---|---|
0.01 PLN | 0.00000792 LAINESOL |
0.1 PLN | 0.00007917 LAINESOL |
1 PLN | 0.00079169 LAINESOL |
2 PLN | 0.00158338 LAINESOL |
5 PLN | 0.00395846 LAINESOL |
10 PLN | 0.00791692 LAINESOL |
20 PLN | 0.01583383 LAINESOL |
50 PLN | 0.03958458 LAINESOL |
100 PLN | 0.079169 LAINESOL |
1000 PLN | 0.791692 LAINESOL |
Lịch sử giá 7 ngày của Laine Staked SOL (LAINESOL) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với Laine Staked SOL (LAINESOL) trong 7 ngày qua. Giá của Laine Staked SOL đã được cập nhật lần cuối vào Jan 25, 2025 (21 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Laine Staked SOL.