Tiền ảo: 16.679
Sàn giao dịch: 1.201
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,53T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 145,746B $
Gas: 2.319 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
WOLF logo

LandWolf
WOLF / KWD

#476
KD0,00004618
0.8%
0.081543 BTC 1.8%
0.074640 ETH 1.3%
$0,0001485 Phạm vi trong 24g $0,0001591

Chuyển đổi LandWolf sang Kuwaiti Dinar (WOLF sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LandWolf (WOLF) sang KWD là KD0,00004618.
WOLF
KWD

1 WOLF = KD0,00004618

Cách mua WOLF bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WOLF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WOLF bằng KWD!

Biểu đồ WOLF sang KWD

LandWolf (WOLF) hôm nay có giá trị là KD0,00004618, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WOLF ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LandWolf được giao dịch là KD1.905.516.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.5% 0.5% 6.8% 21.1% 36.9% -
Số liệu thống kê về LandWolf
Giá trị vốn hóa thị trường
KD41.550.518
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD41.550.518
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD1.905.516
Cung lưu thông
902.159.505.150
Tổng cung
902.159.505.150
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 LandWolfcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 LandWolf (WOLF) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,00004618.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOLF?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 21657 WOLF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WOLF sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của WOLF bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOLF sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOLF bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOLF so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của WOLF/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WOLF tính bằng KWD là KD0,00008727, được ghi nhận vào ngày Thg 12 11, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOLF/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LandWolf tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của LandWolf (WOLF) đã tăng giảm lên -36,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, LandWolf có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,90 %.

WOLF / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LandWolf (WOLF) sang KWD là KD0,00004618 cho mỗi 1 WOLF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOLF lấy 0,00023088 KD hoặc 50,00 KD lấy 1082835 WOLF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOLF phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi LandWolf (WOLF) sang KWD

WOLF KWD
0.01 WOLF 0.000000461751 KWD
0.1 WOLF 0.00000462 KWD
1 WOLF 0.00004618 KWD
2 WOLF 0.00009235 KWD
5 WOLF 0.00023088 KWD
10 WOLF 0.00046175 KWD
20 WOLF 0.00092350 KWD
50 WOLF 0.00230875 KWD
100 WOLF 0.00461751 KWD
1000 WOLF 0.04617507 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang WOLF

KWD WOLF
0.01 KWD 216.57 WOLF
0.1 KWD 2165.67 WOLF
1 KWD 21657 WOLF
2 KWD 43313 WOLF
5 KWD 108284 WOLF
10 KWD 216567 WOLF
20 KWD 433134 WOLF
50 KWD 1082835 WOLF
100 KWD 2165671 WOLF
1000 KWD 21656709 WOLF

Lịch sử giá 7 ngày của LandWolf (WOLF) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LandWolf (WOLF) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00005382 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00003999 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOLF trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00001038 KD (23.9%).

So sánh giá hàng ngày của LandWolf (WOLF) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WOLF sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng một 15, 2025 Thứ tư 0,00004618 KD 0,000000378930 KD 0.8%
Tháng một 14, 2025 Thứ ba 0,00004695 KD -0,00000237 KD 4.8%
Tháng một 13, 2025 Thứ hai 0,00004932 KD -0,00000449 KD 8.3%
Tháng một 12, 2025 Chủ nhật 0,00005382 KD 0,00001038 KD 23.9%
Tháng một 11, 2025 Thứ bảy 0,00004344 KD 0,00000345 KD 8.6%
Tháng một 10, 2025 Thứ sáu 0,00003999 KD -0,00000615 KD 13.3%
Tháng một 09, 2025 Thứ năm 0,00004615 KD -0,00000296 KD 6.0%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng