Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
![WOLF logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/37403/standard/wolf_200x200.png?1715222165)
LandWolf
WOLF / KWD
#476
KD0,00004618
0.8%
0.081543 BTC
1.8%
0.074640 ETH
1.3%
$0,0001485
Phạm vi trong 24g
$0,0001591
Chuyển đổi LandWolf sang Kuwaiti Dinar (WOLF sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LandWolf (WOLF) sang KWD là KD0,00004618.
WOLF
KWD
1 WOLF = KD0,00004618
Cách mua WOLF bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOLF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WOLF bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WOLF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WOLF bằng KWD!
-
Chọn LandWolf (WOLF) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WOLF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WOLF sang KWD
LandWolf (WOLF) hôm nay có giá trị là KD0,00004618, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WOLF ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LandWolf được giao dịch là KD1.905.516.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.5% | 6.8% | 21.1% | 36.9% | - |
Số liệu thống kê về LandWolf
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD41.550.518 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD41.550.518 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD1.905.516 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
902.159.505.150 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
902.159.505.150
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LandWolfcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 LandWolf (WOLF) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,00004618.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOLF?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 21657 WOLF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOLF sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của WOLF bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOLF sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOLF bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOLF so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của WOLF/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOLF tính bằng KWD là KD0,00008727, được ghi nhận vào ngày Thg 12 11, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOLF/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LandWolf tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của LandWolf (WOLF) đã tăng giảm lên -36,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, LandWolf có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,90 %.
WOLF / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LandWolf (WOLF) sang KWD là KD0,00004618 cho mỗi 1 WOLF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOLF lấy 0,00023088 KD hoặc 50,00 KD lấy 1082835 WOLF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOLF phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LandWolf (WOLF) sang KWD
WOLF | KWD |
---|---|
0.01 WOLF | 0.000000461751 KWD |
0.1 WOLF | 0.00000462 KWD |
1 WOLF | 0.00004618 KWD |
2 WOLF | 0.00009235 KWD |
5 WOLF | 0.00023088 KWD |
10 WOLF | 0.00046175 KWD |
20 WOLF | 0.00092350 KWD |
50 WOLF | 0.00230875 KWD |
100 WOLF | 0.00461751 KWD |
1000 WOLF | 0.04617507 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang WOLF
KWD | WOLF |
---|---|
0.01 KWD | 216.57 WOLF |
0.1 KWD | 2165.67 WOLF |
1 KWD | 21657 WOLF |
2 KWD | 43313 WOLF |
5 KWD | 108284 WOLF |
10 KWD | 216567 WOLF |
20 KWD | 433134 WOLF |
50 KWD | 1082835 WOLF |
100 KWD | 2165671 WOLF |
1000 KWD | 21656709 WOLF |
Lịch sử giá 7 ngày của LandWolf (WOLF) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LandWolf (WOLF) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00005382 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00003999 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOLF trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00001038 KD (23.9%).
So sánh giá hàng ngày của LandWolf (WOLF) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LandWolf (WOLF) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOLF sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 0,00004618 KD | 0,000000378930 KD | 0.8% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 0,00004695 KD | -0,00000237 KD | 4.8% |
Tháng một 13, 2025 | Thứ hai | 0,00004932 KD | -0,00000449 KD | 8.3% |
Tháng một 12, 2025 | Chủ nhật | 0,00005382 KD | 0,00001038 KD | 23.9% |
Tháng một 11, 2025 | Thứ bảy | 0,00004344 KD | 0,00000345 KD | 8.6% |
Tháng một 10, 2025 | Thứ sáu | 0,00003999 KD | -0,00000615 KD | 13.3% |
Tháng một 09, 2025 | Thứ năm | 0,00004615 KD | -0,00000296 KD | 6.0% |