Tiền ảo: 16.986
Sàn giao dịch: 1.295
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,041T $ 4.3%
Lưu lượng 24 giờ: 157,226B $
Gas: 1.384 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
L3 logo

Layer3
L3 / PLN

#774
zł0,2479
4.1%
0.067019 BTC 2.8%
0,00003651 ETH 7.0%
$0,06319 Phạm vi trong 24g $0,06847

Chuyển đổi Layer3 sang Polish Zloty (L3 sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Layer3 (L3) sang PLN là zł0,2479.
L3
PLN

1 L3 = zł0,2479

Cách mua L3 bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch L3

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua L3 bằng PLN!

Biểu đồ L3 sang PLN

Layer3 (L3) hôm nay có giá trị là zł0,2479, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của L3 ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Layer3 được giao dịch là zł29.417.200.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.7% 3.0% 3.1% 8.8% 33.5% -
Số liệu thống kê về Layer3
Giá trị vốn hóa thị trường
zł148.676.906
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł831.921.136
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł29.417.200
Cung lưu thông
595.717.146
Tổng cung
3.333.333.333
Tổng lượng cung tối đa
3.333.333.333

Câu hỏi thường gặp

1 Layer3có trị giá là bao nhiêu PLN?

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu L3?

Tôi có thể chuyển đổi giá của L3 sang PLN bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của L3/PLN là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Layer3 tính bằng PLN?

L3 / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Layer3 (L3) sang PLN là zł0,2479 cho mỗi 1 L3. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 L3 lấy 1,24 zł hoặc 50,00 zł lấy 201.72 L3, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch L3 phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Layer3 (L3) sang PLN

L3 PLN
0.01 L3 0.00247863 PLN
0.1 L3 0.02478627 PLN
1 L3 0.247863 PLN
2 L3 0.495725 PLN
5 L3 1.24 PLN
10 L3 2.48 PLN
20 L3 4.96 PLN
50 L3 12.39 PLN
100 L3 24.79 PLN
1000 L3 247.86 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang L3

PLN L3
0.01 PLN 0.04034491 L3
0.1 PLN 0.403449 L3
1 PLN 4.03 L3
2 PLN 8.07 L3
5 PLN 20.17 L3
10 PLN 40.34 L3
20 PLN 80.69 L3
50 PLN 201.72 L3
100 PLN 403.45 L3
1000 PLN 4034.49 L3

Lịch sử giá 7 ngày của Layer3 (L3) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Layer3 (L3) so với PLN giao động giữa mức cao 0,248070 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,225833 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của L3 trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,02703572 zł (10.3%).

So sánh giá hàng ngày của Layer3 (L3) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 L3 sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 23, 2025 Thứ tư 0,247863 zł 0,00987553 zł 4.1%
Tháng tư 22, 2025 Thứ ba 0,225833 zł -0,01288376 zł 5.4%
Tháng tư 21, 2025 Thứ hai 0,238716 zł -0,00935415 zł 3.8%
Tháng tư 20, 2025 Chủ nhật 0,248070 zł 0,00261633 zł 1.1%
Tháng tư 19, 2025 Thứ bảy 0,245454 zł -0,00178115 zł 0.7%
Tháng tư 18, 2025 Thứ sáu 0,247235 zł 0,01161997 zł 4.9%
Tháng tư 17, 2025 Thứ năm 0,235615 zł -0,02703572 zł 10.3%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng