Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

LayerZero
ZRO / BRL
#277
R$11,47
5.2%
0,00001756 BTC
4.8%
0,0007021 ETH
3.6%
$2,05
Phạm vi trong 24g
$2,23
Chuyển đổi LayerZero sang Brazil Real (ZRO sang BRL)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LayerZero (ZRO) sang BRL là R$11,47.
ZRO
BRL
1 ZRO = R$11,47
Cách mua ZRO bằng BRL
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZRO
-
Bạn có thể mua và bán LayerZero (ZRO) trên 139 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LayerZero sôi động nhất là sàn Binance, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZRO bằng BRL dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BRL. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZRO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BRL vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZRO bằng BRL!
-
Chọn LayerZero (ZRO) và nhập số tiền bằng BRL bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZRO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZRO sang BRL
LayerZero (ZRO) hôm nay có giá trị là R$11,47, đó là một 2.4% giảm từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZRO ngày hôm nay là 19.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LayerZero được giao dịch là R$247.594.577.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 5.2% | 16.6% | 18.4% | 4.1% | 45.2% |
Số liệu thống kê về LayerZero
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R$1.274.947.226 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R$11.470.215.813 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R$247.594.577 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
111.152.854
Nguồn cung khả dụng
1.000.000.000
Team
(0x31e2)
- 220.000
Team
(0x88ee)
- 200.000
Team
(0x3ceb)
- 172.655
Team
(0x9197)
- 334.666
Team
(0xad63)
- 125.000
Team
(0xf619)
- 125.000
Investors
(0x66F0)
- 3.800.000
Team
(0xa036)
- 120.000
Team
(0x7907)
- 100.000
Foundation
(0x3E02)
- 10.000.000
Team
(0xd5d8)
- 31.666
Team
(0x58d2)
- 31.666
Team
(0xddfb)
- 16.666
Team
(0xfa3a)
- 172.666
Team
(0x8a12)
- 43.333
Team
(0x3c1a)
- 40.000
Team
(0x8c27)
- 63.333
Team
(0x5f00)
- 28.333
Team
(0x0a9d)
- 25.000
Team
(0x8ee4)
- 25.000
Team
(0x97bc)
- 25.000
Team
(0xec3c)
- 25.000
Investors
(0x4A16)
- 3.750.000
Investors
(0xeAdC)
- 4.500.000
Investors
(0x8a28)
- 3.850.000
Investors
(0x04E7)
- 3.400.000
Team
(0xcf7a)
- 25.000
Investors
(0x47aD)
- 3.200.000
Team
(0x3af9)
- 591.666
Investors
(0x823b)
- 3.150.000
Investors
(0xcfF3)
- 3.716.749
Team
(0xb461)
- 25.000
Team
(0xd259)
- 8.562.476
Team
(0xece4)
- 25.000
Team
(0x81d5)
- 15.000
Team
(0xd8a2)
- 3.875.000
Team
(0x3691)
- 236.666
Team
(0x5104)
- 33.000
Team
(0x9F77)
- 3.333.333
Team
(0x6494)
- 1.666.667
Team
(0x66d6)
- 78.500
Team
(0x0099)
- 25.000
Investors
(0xa8Bb)
- 97.995
Foundation
(0x29e5)
- 10.000.000
Foundation
(0x2797)
- 7.973.395
Investors
(0x9D7F)
- 166.661
Investors
(0x5142)
- 1.959.995
Investors
(0x1ECc)
- 1.620.803
Investors
(0x3d7A)
- 922.867
Investors
(0x0c95)
- 1.054.931
Foundation
(0x6d26)
- 2.000.000
Team
(0x06e9)
- 8.550.000
Team
(0xb434)
- 5.828.860
Team
(0x1337)
- 8.550.000
Foundation
(0x34F6)
- 1.131.110
Team
(0x680b)
- 10.000
Team
(0xf0a8)
- 206.666
Investors
(0x1ca9)
- 3.388.554
Investors
(0x637c)
- 118.943.117
Team
(0x7607)
- 217.875
Team
(0x9b55)
- 58.333
Team
(0x7da7)
- 116.666
Team
(0x6E20)
- 800.000
Team
(0x70dc)
- 60.000
Team
(0xc656)
- 1.000.000
Team
(0x4245)
- 300.000
Team
(0x6e4e)
- 431.666
Team
(0xac8e)
- 300.000
Foundation
(0x744D)
- 73.299.761
Team
(0x3e40)
- 300.000
Team
(0xa2be)
- 200.000
Team
(0xdfde)
- 17.566
Team
(0x7b7e)
- 100.000
Team
(0x1a16)
- 75.000
Team
(0x0270)
- 58.333
Team
(0x79fa)
- 75.000
Team
(0x453d)
- 56.666
Team
(0x0ddc)
- 21.666
Team
(0xb139)
- 25.000
Team
(0xe633)
- 25.000
Team
(0xd852)
- 15.000
Team
(0xd6c3)
- 12.500
Team
(0xf6f4)
- 14.166
Investors
(0x2d1b)
- 649.520
Investors
(0x0134)
- 683.049
Team
(0x9335)
- 15.000
Team
(0x1756)
- 25.000
Team
(0x03c9)
- 50.000
Team
(0x515e)
- 15.000
Team
(0x0b2f)
- 200.000
Team
(0x60ea)
- 8.550.000
Team
(0x1e2c)
- 50.000
Team
(0xd033)
- 25.000
Team
(0xfdcc)
- 21.500
Investors
(0x1CA5)
- 2.052.319
Investors
(0x60D1)
- 1.261.454
Investors
(0x261e)
- 3.616.492
Investors
(0x06AC)
- 3.258.744
Investors
(0x2E2B)
- 3.724.588
Investors
(0x2088)
- 268.065
Investors
(0x5d2D)
- 3.891.405
Investors
(0x5c7E)
- 1.962.373
Foundation
(0x17Ba)
- 10.000.000
Team
(0x82aa)
- 8.550.000
Team
(0x54ad)
- 8.550.000
Team
(0xedb7)
- 8.550.000
Team
(0x6398)
- 8.550.000
Team
(0x1d4a)
- 22.500.000
Team
(0x9072)
- 8.550.000
Team
(0x7e98)
- 8.550.000
Team
(0xf8b8)
- 8.550.000
Team
(0x135b)
- 8.550.000
Team
(0xe8e2)
- 8.550.000
Team
(0xde13)
- 8.562.515
Team
(0x806f)
- 22.500.000
Team
(0x2b20)
- 7.134.003
Team
(0x367a)
- 3.000.000
Team
(0xb657)
- 2.233.829
Team
(0x8364)
- 4.999.999
Team
(0xa70a)
- 3.000.000
Team
(0xb081)
- 500.000
Team
(0x282d)
- 275.556
Team
(0x9036)
- 275.555
Team
(0x173d)
- 275.555
Team
(0x55ab)
- 320.000
Team
(0x6763)
- 211.916
Team
(0xa617)
- 1.400.000
Team
(0x9433)
- 1.200.000
Team
(0x70a4)
- 875.000
Team
(0x596b)
- 750.000
Team
(0x1008)
- 624.375
Team
(0x63ab)
- 480.000
Team
(0x528a)
- 250.000
Team
(0x2159)
- 37.500
Team
(0x26aA)
- 800.000
Team
(0xe654)
- 1.000.000
Team
(0xf57a)
- 75.000
Investors
(0xe885)
- 1.644.836
Team
(0xbe4c)
- 366.666
Team
(0x4e4c)
- 50.000
Team
(0xd032)
- 50.000
LayerZero Labs
(0xa0dc)
- 39.999.999
Team
(0xB54F)
- 800.000
Team
(0x403C)
- 1.000.000
Team
(0x7c51)
- 25.000
Investors
(0xB506)
- 12.249.398
Investors
(0xCBF2)
- 4.100.000
Foundation
(0x8F64)
- 137.844.891
Investors
(0x9936)
- 3.600.000
Investors
(0x0adD)
- 3.500.000
Team
(0xD59E)
- 20.145.263
Team
(0x57D4)
- 3.999.999
Nguồn cung lưu thông ước tính
111.152.854
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LayerZerocó trị giá là bao nhiêu BRL?
- Hiện tại, giá của 1 LayerZero (ZRO) tính bằng Brazil Real (BRL) là khoảng R$11,47.
-
R$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZRO?
- Hôm nay, R$1 bạn có thể mua được khoảng 0.087190 ZRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZRO sang BRL bằng cách nào?
- Tính giá của LayerZero theo Brazil Real bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ZRO sang BRL của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ZRO sang BRL và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BRL.
-
Trước đây giá cao nhất của ZRO/BRL là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ZRO theo BRL là R$44,97. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZRO/BRL có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của LayerZero tính bằng BRL?
- Trong tháng qua, giá của LayerZero (ZRO) đã tăng giảm lên -3,60 % so với Brazil Real (BRL). Trên thực tế, LayerZero có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,50 %.
ZRO / BRL Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LayerZero (ZRO) sang BRL là R$11,47 cho mỗi 1 ZRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZRO lấy 57,35 R$ hoặc 50,00 R$ lấy 4.36 ZRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZRO phổ biến trong các mức giá BRL tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang BRL
ZRO | BRL |
---|---|
0.01 ZRO | 0.114692 BRL |
0.1 ZRO | 1.15 BRL |
1 ZRO | 11.47 BRL |
2 ZRO | 22.94 BRL |
5 ZRO | 57.35 BRL |
10 ZRO | 114.69 BRL |
20 ZRO | 229.38 BRL |
50 ZRO | 573.46 BRL |
100 ZRO | 1146.92 BRL |
1000 ZRO | 11469.17 BRL |
Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang ZRO
BRL | ZRO |
---|---|
0.01 BRL | 0.00087190 ZRO |
0.1 BRL | 0.00871902 ZRO |
1 BRL | 0.087190 ZRO |
2 BRL | 0.174380 ZRO |
5 BRL | 0.435951 ZRO |
10 BRL | 0.871902 ZRO |
20 BRL | 1.74 ZRO |
50 BRL | 4.36 ZRO |
100 BRL | 8.72 ZRO |
1000 BRL | 87.19 ZRO |
Lịch sử giá 7 ngày của LayerZero (ZRO) so với BRL
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LayerZero (ZRO) so với BRL giao động giữa mức cao 11,47 R$ trên Thứ bảy và mức thấp 9,65 R$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZRO trong BRL có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,765312 R$ (7.7%).
So sánh giá hàng ngày của LayerZero (ZRO) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LayerZero (ZRO) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZRO sang BRL | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 11,47 R$ | -0,632362 R$ | 5.2% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 11,39 R$ | 0,685594 R$ | 6.4% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 10,71 R$ | 0,765312 R$ | 7.7% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 9,94 R$ | 0,134338 R$ | 1.4% |
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 9,81 R$ | -0,067870 R$ | 0.7% |
Tháng bảy 07, 2025 | Thứ hai | 9,87 R$ | 0,227590 R$ | 2.4% |
Tháng bảy 06, 2025 | Chủ nhật | 9,65 R$ | 0,01281073 R$ | 0.1% |