Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
LayerZero
ZRO / KWD
#197
KD1,31
5.6%
0,00004135 BTC
3.7%
0,001284 ETH
6.2%
$4,01
Phạm vi trong 24g
$4,65
Chuyển đổi LayerZero sang Kuwaiti Dinar (ZRO sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LayerZero (ZRO) sang KWD là KD1,31.
ZRO
KWD
1 ZRO = KD1,31
Cách mua ZRO bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZRO
-
Bạn có thể mua và bán LayerZero (ZRO) trên 117 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LayerZero sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZRO bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZRO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZRO bằng KWD!
-
Chọn LayerZero (ZRO) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZRO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZRO sang KWD
LayerZero (ZRO) hôm nay có giá trị là KD1,31, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 5.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZRO ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LayerZero được giao dịch là KD60.655.255.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 5.9% | 3.5% | 27.7% | 29.0% | - |
Số liệu thống kê về LayerZero
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD145.371.825 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.307.855.084 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD60.655.255 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
111.152.854
Tổng
1.000.000.000
Team
(0x31e2)
- 220.000
Team
(0x88ee)
- 200.000
Investors
(0xCBF2)
- 4.100.000
Team
(0x3ceb)
- 172.655
Team
(0x9197)
- 334.666
Team
(0xad63)
- 125.000
Team
(0xf619)
- 125.000
Investors
(0x66F0)
- 3.800.000
Team
(0xa036)
- 120.000
Team
(0x7907)
- 100.000
Team
(0xd5d8)
- 31.666
Team
(0x58d2)
- 31.666
Team
(0xddfb)
- 16.666
Team
(0xfa3a)
- 172.666
Team
(0x8a12)
- 43.333
Team
(0x70dc)
- 40.000
Team
(0x3c1a)
- 40.000
Investors
(0x0adD)
- 3.500.000
Team
(0x8c27)
- 63.333
Team
(0x5f00)
- 28.333
Team
(0x0a9d)
- 25.000
Team
(0x0099)
- 25.000
Investors
(0x9936)
- 3.600.000
Team
(0x8ee4)
- 25.000
Team
(0x97bc)
- 25.000
Team
(0xec3c)
- 25.000
Team
(0xcf7a)
- 25.000
Team
(0x3af9)
- 591.666
Team
(0xb461)
- 25.000
Team
(0x7c51)
- 25.000
Team
(0xece4)
- 25.000
Team
(0x81d5)
- 15.000
Team
(0xd8a2)
- 5.875.000
Team
(0x5104)
- 33.000
Team
(0x9F77)
- 3.333.333
Team
(0x6494)
- 1.666.667
Foundation
(0x34F6)
- 1.111.111
LayerZero Labs
(0xa0dc)
- 40.000.000
Investors
(0xa8Bb)
- 97.995
Foundation
(0x29e5)
- 10.000.000
Foundation
(0x2797)
- 7.973.395
Investors
(0x9D7F)
- 166.661
Investors
(0x5142)
- 1.959.995
Investors
(0x1ECc)
- 1.620.803
Investors
(0x3d7A)
- 922.867
Team
(0xD59E)
- 27.498.545
Investors
(0x0c95)
- 1.054.931
Foundation
(0x6d26)
- 2.000.000
Team
(0x06e9)
- 8.550.000
Team
(0xb434)
- 7.134.003
Team
(0x1337)
- 8.550.000
Team
(0xf0a8)
- 206.666
Investors
(0x1ca9)
- 3.388.554
Team
(0x7607)
- 217.875
Team
(0x9b55)
- 58.333
Team
(0x7da7)
- 116.666
Team
(0x6E20)
- 800.000
Team
(0x26aA)
- 800.000
Team
(0xe654)
- 1.000.000
Team
(0xc656)
- 1.000.000
Team
(0x6e4e)
- 431.666
Team
(0xac8e)
- 300.000
Team
(0x3e40)
- 300.000
Team
(0xa2be)
- 200.000
Team
(0xdfde)
- 17.566
Team
(0x528a)
- 300.000
Team
(0x7b7e)
- 100.000
Team
(0x66d6)
- 78.500
Team
(0x1a16)
- 75.000
Team
(0xf57a)
- 75.000
Team
(0x3691)
- 236.666
Team
(0xd032)
- 50.000
Team
(0x0270)
- 58.333
Team
(0x79fa)
- 75.000
Team
(0x453d)
- 56.666
Team
(0x0ddc)
- 21.666
Team
(0xb139)
- 25.000
Team
(0xe633)
- 25.000
Team
(0xd852)
- 15.000
Team
(0xd6c3)
- 12.500
Team
(0xf6f4)
- 14.166
Team
(0x680b)
- 10.000
Investors
(0x2d1b)
- 649.520
Investors
(0x0134)
- 683.049
Team
(0x9335)
- 15.000
Team
(0x1756)
- 25.000
Team
(0x4245)
- 300.000
Team
(0x03c9)
- 50.000
Team
(0x515e)
- 15.000
Team
(0x0b2f)
- 200.000
Team
(0x60ea)
- 8.550.000
Team
(0x1e2c)
- 50.000
Team
(0xd033)
- 25.000
Team
(0xfdcc)
- 21.500
Investors
(0x1CA5)
- 2.052.319
Investors
(0x60D1)
- 1.261.454
Investors
(0x261e)
- 3.616.492
Investors
(0x06AC)
- 3.258.744
Investors
(0x2E2B)
- 3.724.588
Investors
(0x2088)
- 268.065
Investors
(0x5d2D)
- 3.891.405
Investors
(0x5c7E)
- 1.962.373
Investors
(0x4A16)
- 3.750.000
Investors
(0xeAdC)
- 4.500.000
Investors
(0x8a28)
- 3.850.000
Investors
(0x04E7)
- 3.400.000
Investors
(0x47aD)
- 3.200.000
Investors
(0x823b)
- 3.150.000
Investors
(0xcfF3)
- 3.716.749
Foundation
(0x8F64)
- 151.847.346
Foundation
(0x744D)
- 78.915.294
Foundation
(0x3E02)
- 10.000.000
Foundation
(0x17Ba)
- 10.000.000
Team
(0x82aa)
- 8.550.000
Team
(0x54ad)
- 8.550.000
Team
(0xedb7)
- 8.550.000
Team
(0x6398)
- 8.550.000
Team
(0xd259)
- 8.562.476
Team
(0x1d4a)
- 22.500.000
Team
(0x9072)
- 8.550.000
Team
(0x7e98)
- 8.550.000
Team
(0xf8b8)
- 8.550.000
Team
(0x135b)
- 8.550.000
Team
(0xe8e2)
- 8.550.000
Team
(0xde13)
- 8.562.515
Team
(0x806f)
- 22.500.000
Team
(0x2b20)
- 7.134.003
Team
(0x367a)
- 3.000.000
Team
(0xb657)
- 3.800.000
Team
(0x8364)
- 4.999.999
Team
(0xB54F)
- 800.000
Team
(0xa70a)
- 3.000.000
Team
(0xb081)
- 500.000
Team
(0x403C)
- 1.000.000
Team
(0x57D4)
- 6.000.000
Team
(0x282d)
- 275.556
Team
(0x9036)
- 275.555
Team
(0x173d)
- 275.555
Team
(0x55ab)
- 320.000
Team
(0x6763)
- 211.916
Team
(0xa617)
- 1.400.000
Team
(0x9433)
- 1.200.000
Team
(0x70a4)
- 875.000
Team
(0x596b)
- 750.000
Team
(0x1008)
- 624.375
Team
(0x63ab)
- 480.000
Investors
(0x637c)
- 223.675.107
Team
(0x2159)
- 37.500
Investors
(0xe885)
- 1.644.836
Team
(0xbe4c)
- 366.666
Team
(0x4e4c)
- 50.000
Investors
(0xB506)
- 5.815.004
Nguồn cung lưu thông ước tính
111.152.854
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LayerZerocó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 LayerZero (ZRO) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD1,31.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZRO?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 0.764655 ZRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZRO sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của ZRO bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZRO sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZRO bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZRO so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ZRO/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZRO tính bằng KWD là KD2,30, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZRO/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LayerZero tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của LayerZero (ZRO) đã tăng giảm lên -28,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, LayerZero có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,30 %.
ZRO / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LayerZero (ZRO) sang KWD là KD1,31 cho mỗi 1 ZRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZRO lấy 6,54 KD hoặc 50,00 KD lấy 38.23 ZRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZRO phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang KWD
ZRO | KWD |
---|---|
0.01 ZRO | 0.01307779 KWD |
0.1 ZRO | 0.130778 KWD |
1 ZRO | 1.31 KWD |
2 ZRO | 2.62 KWD |
5 ZRO | 6.54 KWD |
10 ZRO | 13.08 KWD |
20 ZRO | 26.16 KWD |
50 ZRO | 65.39 KWD |
100 ZRO | 130.78 KWD |
1000 ZRO | 1307.78 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ZRO
KWD | ZRO |
---|---|
0.01 KWD | 0.00764655 ZRO |
0.1 KWD | 0.076466 ZRO |
1 KWD | 0.764655 ZRO |
2 KWD | 1.53 ZRO |
5 KWD | 3.82 ZRO |
10 KWD | 7.65 ZRO |
20 KWD | 15.29 ZRO |
50 KWD | 38.23 ZRO |
100 KWD | 76.47 ZRO |
1000 KWD | 764.66 ZRO |
Lịch sử giá 7 ngày của LayerZero (ZRO) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LayerZero (ZRO) so với KWD giao động giữa mức cao 1,56 KD trên Thứ bảy và mức thấp 1,31 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZRO trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,149879 KD (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của LayerZero (ZRO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LayerZero (ZRO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZRO sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 20, 2025 | Thứ hai | 1,31 KD | -0,077904 KD | 5.6% |
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 1,41 KD | -0,149879 KD | 9.6% |
Tháng một 18, 2025 | Thứ bảy | 1,56 KD | 0,136740 KD | 9.6% |
Tháng một 17, 2025 | Thứ sáu | 1,43 KD | -0,03923808 KD | 2.7% |
Tháng một 16, 2025 | Thứ năm | 1,47 KD | 0,098879 KD | 7.2% |
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 1,37 KD | 0,04981037 KD | 3.8% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 1,32 KD | -0,089169 KD | 6.3% |