Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
LFGO
LFGO / ILS
#1745
₪0,02140
5.4%
0.079123 BTC
2.6%
$0,005267
Phạm vi trong 24g
$0,006055
Chuyển đổi LFGO sang Israeli New Shekel (LFGO sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LFGO (LFGO) sang ILS là ₪0,02140.
LFGO
ILS
1 LFGO = ₪0,02140
Cách mua LFGO bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LFGO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LFGO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LFGO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn LFGO (LFGO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LFGO sang ILS
LFGO (LFGO) hôm nay có giá trị là ₪0,02140, đó là một 3.4% giảm từ một giờ trước và 5.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LFGO ngày hôm nay là 15.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LFGO được giao dịch là ₪1.030.807.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.4% | 4.8% | 15.6% | 88.2% | 123.8% | - |
Số liệu thống kê về LFGO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪21.264.496 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪21.264.496 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪1.030.807 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LFGOcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 LFGO (LFGO) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,02140.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu LFGO?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 46.73 LFGO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LFGO sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của LFGO bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LFGO sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LFGO bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ LFGO so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của LFGO/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LFGO tính bằng ILS là ₪0,02564, được ghi nhận vào ngày Thg 9 29, 2024 (9 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LFGO/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LFGO tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của LFGO (LFGO) đã tăng tăng lên 127,10 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, LFGO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LFGO (LFGO) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LFGO (LFGO) so với ILS giao động giữa mức cao 0,02140143 ₪ trên Thứ ba và mức thấp 0,01663215 ₪ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LFGO trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00205632 ₪ (12.4%).
So sánh giá hàng ngày của LFGO (LFGO) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LFGO (LFGO) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LFGO sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 0,02140143 ₪ | -0,00122294 ₪ | 5.4% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 0,01961355 ₪ | 0,00121163 ₪ | 6.6% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,01840192 ₪ | -0,00028655 ₪ | 1.5% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,01868847 ₪ | 0,00205632 ₪ | 12.4% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,01663215 ₪ | -0,00075994 ₪ | 4.4% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 0,01739208 ₪ | -0,00063243 ₪ | 3.5% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 0,01802452 ₪ | -0,00252486 ₪ | 12.3% |
LFGO / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LFGO (LFGO) sang ILS là ₪0,02140 cho mỗi 1 LFGO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LFGO lấy 0,107007 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 2336.29 LFGO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LFGO phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LFGO (LFGO) sang ILS
LFGO | ILS |
---|---|
0.01 LFGO | 0.00021401 ILS |
0.1 LFGO | 0.00214014 ILS |
1 LFGO | 0.02140143 ILS |
2 LFGO | 0.04280286 ILS |
5 LFGO | 0.107007 ILS |
10 LFGO | 0.214014 ILS |
20 LFGO | 0.428029 ILS |
50 LFGO | 1.070 ILS |
100 LFGO | 2.14 ILS |
1000 LFGO | 21.40 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang LFGO
ILS | LFGO |
---|---|
0.01 ILS | 0.467258 LFGO |
0.1 ILS | 4.67 LFGO |
1 ILS | 46.73 LFGO |
2 ILS | 93.45 LFGO |
5 ILS | 233.63 LFGO |
10 ILS | 467.26 LFGO |
20 ILS | 934.52 LFGO |
50 ILS | 2336.29 LFGO |
100 ILS | 4672.58 LFGO |
1000 ILS | 46726 LFGO |