Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LGCY Network
LGCY / DKK
#2085
kr.0,001762
11.0%
0.083644 BTC
9.6%
0.077211 ETH
10.0%
$0,0002535
Phạm vi trong 24g
$0,0002927
Chuyển đổi LGCY Network sang Danish Krone (LGCY sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LGCY Network (LGCY) sang DKK là kr.0,001762.
LGCY
DKK
1 LGCY = kr.0,001762
Cách mua LGCY bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LGCY
-
Bạn có thể mua và bán LGCY Network (LGCY) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LGCY Network sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LGCY bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LGCY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LGCY bằng DKK!
-
Chọn LGCY Network (LGCY) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LGCY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LGCY sang DKK
LGCY Network (LGCY) hôm nay có giá trị là kr.0,001762, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 11.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LGCY ngày hôm nay là 23.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LGCY Network được giao dịch là kr.128.180.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 11.1% | 23.8% | 33.8% | 38.6% | 3.9% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.21.652.582 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.24 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.89.322.468 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.128.180 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
12.305.592.497
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.763.732.286
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LGCY Networkcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 LGCY Network (LGCY) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,001762.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu LGCY?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 567.52 LGCY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LGCY sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của LGCY bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LGCY sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LGCY bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LGCY so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của LGCY/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LGCY tính bằng DKK là kr.0,1312, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LGCY/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LGCY Network tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của LGCY Network (LGCY) đã tăng giảm lên -38,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, LGCY Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LGCY Network (LGCY) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LGCY Network (LGCY) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00225931 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,00176206 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LGCY trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00030615 kr. (11.9%).
So sánh giá hàng ngày của LGCY Network (LGCY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LGCY Network (LGCY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LGCY sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,00176206 kr. | -0,00021776 kr. | 11.0% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,00177053 kr. | -0,00021367 kr. | 10.8% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,00198421 kr. | -0,000000792189 kr. | 0.0% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,00198500 kr. | 0,00002985 kr. | 1.5% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,00195515 kr. | -0,00008550 kr. | 4.2% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,00204065 kr. | -0,00021866 kr. | 9.7% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,00225931 kr. | -0,00030615 kr. | 11.9% |
LGCY / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LGCY Network (LGCY) sang DKK là kr.0,001762 cho mỗi 1 LGCY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LGCY lấy 0,00881028 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 28376 LGCY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LGCY phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LGCY Network (LGCY) sang DKK
LGCY | DKK |
---|---|
0.01 LGCY | 0.00001762 DKK |
0.1 LGCY | 0.00017621 DKK |
1 LGCY | 0.00176206 DKK |
2 LGCY | 0.00352411 DKK |
5 LGCY | 0.00881028 DKK |
10 LGCY | 0.01762055 DKK |
20 LGCY | 0.03524111 DKK |
50 LGCY | 0.088103 DKK |
100 LGCY | 0.176206 DKK |
1000 LGCY | 1.76 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang LGCY
DKK | LGCY |
---|---|
0.01 DKK | 5.68 LGCY |
0.1 DKK | 56.75 LGCY |
1 DKK | 567.52 LGCY |
2 DKK | 1135.04 LGCY |
5 DKK | 2837.60 LGCY |
10 DKK | 5675.19 LGCY |
20 DKK | 11350.38 LGCY |
50 DKK | 28376 LGCY |
100 DKK | 56752 LGCY |
1000 DKK | 567519 LGCY |