Tiền ảo: 13.558
Sàn giao dịch: 1.031
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,779T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 99,309B $
Gas: 48 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LGCY logo

LGCY Network
LGCY / DKK

#2085
kr.0,001762
11.0%
0.083644 BTC 9.6%
0.077211 ETH 10.0%
$0,0002535 Phạm vi trong 24g $0,0002927

Chuyển đổi LGCY Network sang Danish Krone (LGCY sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LGCY Network (LGCY) sang DKK là kr.0,001762.
LGCY
DKK

1 LGCY = kr.0,001762

Cách mua LGCY bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LGCY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LGCY bằng DKK!

Biểu đồ LGCY sang DKK

LGCY Network (LGCY) hôm nay có giá trị là kr.0,001762, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 11.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LGCY ngày hôm nay là 23.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LGCY Network được giao dịch là kr.128.180.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 11.1% 23.8% 33.8% 38.6% 3.9%
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.21.652.582
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.89.322.468
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.128.180
Cung lưu thông
12.305.592.497
Tổng cung
50.763.732.286
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 LGCY Networkcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 LGCY Network (LGCY) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,001762.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu LGCY?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 567.52 LGCY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LGCY sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của LGCY bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LGCY sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LGCY bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LGCY so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của LGCY/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LGCY tính bằng DKK là kr.0,1312, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LGCY/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LGCY Network tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của LGCY Network (LGCY) đã tăng giảm lên -38,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, LGCY Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của LGCY Network (LGCY) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LGCY Network (LGCY) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00225931 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,00176206 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LGCY trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00030615 kr. (11.9%).

So sánh giá hàng ngày của LGCY Network (LGCY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LGCY sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng ba 29, 2024 Thứ sáu 0,00176206 kr. -0,00021776 kr. 11.0%
Tháng ba 28, 2024 Thứ năm 0,00177053 kr. -0,00021367 kr. 10.8%
Tháng ba 27, 2024 Thứ tư 0,00198421 kr. -0,000000792189 kr. 0.0%
Tháng ba 26, 2024 Thứ ba 0,00198500 kr. 0,00002985 kr. 1.5%
Tháng ba 25, 2024 Thứ hai 0,00195515 kr. -0,00008550 kr. 4.2%
Tháng ba 24, 2024 Chủ nhật 0,00204065 kr. -0,00021866 kr. 9.7%
Tháng ba 23, 2024 Thứ bảy 0,00225931 kr. -0,00030615 kr. 11.9%

LGCY / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LGCY Network (LGCY) sang DKK là kr.0,001762 cho mỗi 1 LGCY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LGCY lấy 0,00881028 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 28376 LGCY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LGCY phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi LGCY Network (LGCY) sang DKK

LGCY DKK
0.01 LGCY 0.00001762 DKK
0.1 LGCY 0.00017621 DKK
1 LGCY 0.00176206 DKK
2 LGCY 0.00352411 DKK
5 LGCY 0.00881028 DKK
10 LGCY 0.01762055 DKK
20 LGCY 0.03524111 DKK
50 LGCY 0.088103 DKK
100 LGCY 0.176206 DKK
1000 LGCY 1.76 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang LGCY

DKK LGCY
0.01 DKK 5.68 LGCY
0.1 DKK 56.75 LGCY
1 DKK 567.52 LGCY
2 DKK 1135.04 LGCY
5 DKK 2837.60 LGCY
10 DKK 5675.19 LGCY
20 DKK 11350.38 LGCY
50 DKK 28376 LGCY
100 DKK 56752 LGCY
1000 DKK 567519 LGCY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng