Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lido Staked Ether
STETH / HUF
#6
Ft1.291.032
1.2%
0,05044 BTC
0.3%
0,9968 ETH
0.2%
$3.509,21
Phạm vi trong 24g
$3.597,06
Chuyển đổi Lido Staked Ether sang Hungarian Forint (STETH sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lido Staked Ether (STETH) sang HUF là Ft1.291.032.
STETH
HUF
1 STETH = Ft1.291.032
Cách mua STETH bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STETH
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STETH bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STETH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STETH bằng HUF!
-
Chọn Lido Staked Ether (STETH) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STETH sang HUF
Lido Staked Ether (STETH) hôm nay có giá trị là Ft1.291.032, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của STETH ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lido Staked Ether được giao dịch là Ft52.974.531.411.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.0% | 0.7% | 5.7% | 7.0% | 97.8% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft12.507.919.359.565 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft12.507.919.359.565 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft52.974.531.411 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.694.787 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.694.787 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lido Staked Ethercó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Lido Staked Ether (STETH) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft1.291.032.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu STETH?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000774574 STETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STETH sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của STETH bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STETH sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STETH bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ STETH so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của STETH/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STETH tính bằng HUF là Ft1.528.248, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STETH/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lido Staked Ether tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Lido Staked Ether (STETH) đã tăng tăng lên 8,20 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Lido Staked Ether có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với HUF giao động giữa mức cao 1.312.186 Ft trên Thứ ba và mức thấp 1.220.655 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STETH trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 45.443 Ft (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STETH sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 1.291.032 Ft | -16.145,76 Ft | 1.2% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 1.277.747 Ft | -33.670 Ft | 2.6% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 1.311.417 Ft | -768,30 Ft | 0.1% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 1.312.186 Ft | 45.443 Ft | 3.6% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 1.266.743 Ft | 36.003 Ft | 2.9% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 1.230.740 Ft | 10.085,66 Ft | 0.8% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 1.220.655 Ft | -45.251 Ft | 3.6% |
STETH / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lido Staked Ether (STETH) sang HUF là Ft1.291.032 cho mỗi 1 STETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STETH lấy 6.455.162 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.00003873 STETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STETH phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lido Staked Ether (STETH) sang HUF
STETH | HUF |
---|---|
0.01 STETH | 12910.32 HUF |
0.1 STETH | 129103 HUF |
1 STETH | 1291032 HUF |
2 STETH | 2582065 HUF |
5 STETH | 6455162 HUF |
10 STETH | 12910323 HUF |
20 STETH | 25820647 HUF |
50 STETH | 64551617 HUF |
100 STETH | 129103235 HUF |
1000 STETH | 1291032345 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang STETH
HUF | STETH |
---|---|
0.01 HUF | 0.000000007746 STETH |
0.1 HUF | 0.000000077457 STETH |
1 HUF | 0.000000774574 STETH |
2 HUF | 0.00000155 STETH |
5 HUF | 0.00000387 STETH |
10 HUF | 0.00000775 STETH |
20 HUF | 0.00001549 STETH |
50 HUF | 0.00003873 STETH |
100 HUF | 0.00007746 STETH |
1000 HUF | 0.00077457 STETH |