Tiền ảo: 14.024
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,512T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 97,031B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STETH logo

Lido Staked Ether
STETH / NOK

#7
kr34.592,03
0.2%
0,04884 BTC 0.0%
1,00000 ETH 0.1%
$3.080,80 Phạm vi trong 24g $3.167,78

Chuyển đổi Lido Staked Ether sang Norwegian Krone (STETH sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lido Staked Ether (STETH) sang NOK là kr34.592,03.
STETH
NOK

1 STETH = kr34.592,03

Cách mua STETH bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua STETH bằng NOK!

Biểu đồ STETH sang NOK

Lido Staked Ether (STETH) hôm nay có giá trị là kr34.592,03, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STETH ngày hôm nay là 2.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lido Staked Ether được giao dịch là kr1.181.248.401.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.4% 3.2% 9.7% 11.3% 72.4%
Số liệu thống kê về Lido Staked Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
kr323.380.405.135
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr323.382.102.052
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr1.181.248.401
Cung lưu thông
9.348.062
Tổng cung
9.348.111
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Lido Staked Ethercó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Lido Staked Ether (STETH) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr34.592,03.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu STETH?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002891 STETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STETH sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của STETH bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STETH sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STETH bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ STETH so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của STETH/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STETH tính bằng NOK là kr42.823,08, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STETH/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lido Staked Ether tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Lido Staked Ether (STETH) đã tăng giảm lên -9,70 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Lido Staked Ether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với NOK giao động giữa mức cao 35.145 kr trên Thứ ba và mức thấp 33.756 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STETH trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 1.097,57 kr (3.3%).

So sánh giá hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STETH sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 34.592 kr 69,01 kr 0.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 35.090 kr -54,41 kr 0.2%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 35.145 kr 466,73 kr 1.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 34.678 kr -33,78 kr 0.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 34.712 kr 955,63 kr 2.8%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 33.756 kr -110,29 kr 0.3%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 33.867 kr 1.097,57 kr 3.3%

STETH / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lido Staked Ether (STETH) sang NOK là kr34.592,03 cho mỗi 1 STETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STETH lấy 172.960 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.00144542 STETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STETH phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lido Staked Ether (STETH) sang NOK

STETH NOK
0.01 STETH 345.92 NOK
0.1 STETH 3459.20 NOK
1 STETH 34592 NOK
2 STETH 69184 NOK
5 STETH 172960 NOK
10 STETH 345920 NOK
20 STETH 691841 NOK
50 STETH 1729602 NOK
100 STETH 3459203 NOK
1000 STETH 34592033 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang STETH

NOK STETH
0.01 NOK 0.000000289084 STETH
0.1 NOK 0.00000289 STETH
1 NOK 0.00002891 STETH
2 NOK 0.00005782 STETH
5 NOK 0.00014454 STETH
10 NOK 0.00028908 STETH
20 NOK 0.00057817 STETH
50 NOK 0.00144542 STETH
100 NOK 0.00289084 STETH
1000 NOK 0.02890839 STETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng