Tiền ảo: 13.958
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,372T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 122,131B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YEAR logo

Lightyears
YEAR / NOK

kr0,4408
2.1%
0.066400 BTC 4.5%
$0,03846 Phạm vi trong 24g $0,04256

Chuyển đổi Lightyears sang Norwegian Krone (YEAR sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lightyears (YEAR) sang NOK là kr0,4408.
YEAR
NOK

1 YEAR = kr0,4408

Cách mua YEAR bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YEAR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua YEAR bằng NOK trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua YEAR bằng NOK trên sàn DEX

Biểu đồ YEAR sang NOK

Lightyears (YEAR) hôm nay có giá trị là kr0,4408, đó là một 3.3% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YEAR ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lightyears được giao dịch là kr1.667,18.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.4% 3.1% 13.7% 12.4% 2.1% 109.0%
Số liệu thống kê về Lightyears
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr31.401.385.426
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr1.667,18
Cung lưu thông
-
Tổng cung
71.234.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Lightyearscó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Lightyears (YEAR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,4408.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu YEAR?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2.27 YEAR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YEAR sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của YEAR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YEAR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YEAR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ YEAR so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của YEAR/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YEAR tính bằng NOK là kr4,97, được ghi nhận vào ngày Thg 8 15, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YEAR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lightyears tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Lightyears (YEAR) đã tăng tăng lên 1,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Lightyears có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lightyears (YEAR) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lightyears (YEAR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,478552 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,431837 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YEAR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,04779001 kr (9.4%).

So sánh giá hàng ngày của Lightyears (YEAR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YEAR sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,440820 kr -0,00942200 kr 2.1%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,431837 kr -0,00974152 kr 2.2%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,441579 kr 0,00461470 kr 1.1%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,436964 kr -0,04158855 kr 8.7%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,478552 kr 0,01407825 kr 3.0%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,464474 kr 0,00425159 kr 0.9%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,460223 kr -0,04779001 kr 9.4%

YEAR / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lightyears (YEAR) sang NOK là kr0,4408 cho mỗi 1 YEAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YEAR lấy 2,20 kr hoặc 50,00 kr lấy 113.42 YEAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YEAR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lightyears (YEAR) sang NOK

YEAR NOK
0.01 YEAR 0.00440820 NOK
0.1 YEAR 0.04408202 NOK
1 YEAR 0.440820 NOK
2 YEAR 0.881640 NOK
5 YEAR 2.20 NOK
10 YEAR 4.41 NOK
20 YEAR 8.82 NOK
50 YEAR 22.04 NOK
100 YEAR 44.08 NOK
1000 YEAR 440.82 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang YEAR

NOK YEAR
0.01 NOK 0.02268499 YEAR
0.1 NOK 0.226850 YEAR
1 NOK 2.27 YEAR
2 NOK 4.54 YEAR
5 NOK 11.34 YEAR
10 NOK 22.68 YEAR
20 NOK 45.37 YEAR
50 NOK 113.42 YEAR
100 NOK 226.85 YEAR
1000 NOK 2268.50 YEAR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng